Cảm thấy được yêu thành ngữ hài hước biên tiết Tiếng Trung hài hước
**Chào hỏi và giới thiệu** * **Nǐ hǎo. Wǒ jiào [tên của bạn].** 你好, 我叫[你的名字]。 Xin chào, tôi tên là [tên của bạn]. * **Nǐ hǎo ma?** 你好吗? Bạn khỏe chứ? * **Wǒ hěn hǎo, xiè xie.** 我很好,谢谢。 Tôi rất khỏe, cảm ơn. * **Nǐ shì [quốc gia] rén ma?** 你是[国家]人吗? Bạn đến từ [quốc gia] sao? * **Wǒ shì [quốc gia] rén.** 我是[国家]人。 Tôi đến từ [quốc gia]. **Hỏi về sản phẩm** * **Zhè shì shénme?** 这是什么? Đây là gì? * **Duōshǎo qián?** 多少钱? Bao nhiêu tiền? * **Yǒu piányi yīdiǎnr de ma?** 有便宜一点的吗? Có cái nào rẻ hơn không? * **Ke yǐ kan yīxià ma?** 可以看一看吗? Tôi có thể xem không? * **Wǒ kěyǐ chūshǒu ma?** 我可以触摸吗? Tôi có thể chạm vào không? **Thương lượng giá cả** * **Nǐ keyǐ piányi yīdiǎnr ma?** 你可以便宜一点吗? Bạn có thể giảm giá một chút không? * **Zuì piányi kěyǐ duōshǎo qián?** 最便宜可以多少钱? Giá rẻ nhất có thể là bao nhiêu? * **Wǒ kěyǐ yòng zhè ge jiàqián mǎi ma?** 我可以用这个价钱买吗? Tôi có thể mua với giá này không? * **Hǎo ba, wǒ mǎi le.** 好吧,我买了。 Được rồi, tôi mua. * **Xièxie nǐ.** 谢谢你。 Cảm ơn bạn. **Thanh toán và nhận hàng** * **Wǒ yào zhīfù.** 我要支付。 Tôi muốn thanh toán. * **Nǐ shòu shì xianjin, zhīfùbǎo háishi wēixìn?** 你收是现金,支付宝还是微信? Bạn nhận tiền mặt, Alipay hay WeChat? * **Zhè shì ní de shòupiao.** 这是你的收据。 Đây là hóa đơn của bạn. * **Zài jiàn, huānyíng zài lái.** 再见,欢迎再来。 Tạm biệt, hoan nghênh quay lại.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH