biểu cảm hài hước Tiếng Trung Trạng thái tốt Lo lắng
**Câu chào hỏi và chào tạm biệt** * 你好 (nǐ hǎo): Xin chào * 再见 (zàijiàn): Tạm biệt **Hỏi về sản phẩm** * 这个多少钱 (zhège duōshǎo qián): Cái này bao nhiêu tiền? * 有没有便宜一点的 (yǒu méiyǒu piányi yìdiǎn de): Có loại nào rẻ hơn không? * 这个是什么牌子的 (zhège shì shénme páizi de): Cái này của thương hiệu nào? * 能试一下吗 (néng shì yìxià ma): Có thể thử không? **Đàm phán giá cả** * 能不能便宜一点 (néng bùnéng piányi yìdiǎn): Có thể rẻ hơn không? * 我给你现金 (wǒ gěi nǐ xiànjīn): Tôi trả tiền mặt cho bạn * 我要买两个 (wǒ yào mǎi liǎng gè): Tôi muốn mua hai cái **Trả tiền** * 我要刷卡 (wǒ yào shuā kā): Tôi muốn quẹt thẻ * 我要付现金 (wǒ yào fù xiànjīn): Tôi muốn trả tiền mặt * 找给我零钱 (zhǎo gěi wǒ língqián): Trả lại tiền lẻ cho tôi **Đóng gói sản phẩm** * 请你帮我包起来 (qǐng nǐ bāng wǒ bāo qǐlái): Làm ơn gói lại giúp tôi * 不要袋子 (bú yào dàizi): Không cần túi * 我自己带袋子 (wǒ zìjǐ dài dàizi): Tôi tự mang theo túi **Cần sự trợ giúp** * 我找不到 (wǒ zhǎobùdào): Tôi không tìm thấy * 你能帮我找一下吗 (nǐ néng bāng wǒ zhǎo yìxià ma): Bạn có thể giúp tôi tìm không? * 我想买一件衣服 (wǒ xiǎng mǎi yìjiàn yīfú): Tôi muốn mua một chiếc áo
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH