Đột ngột
biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
tiểu thuyết Tiếng Trung hài hước
**Hỏi về giá cả**
* 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) - Cái này giá bao nhiêu?
* 一共多少钱?(Yígòng duōshǎo qián?) - Tổng cộng bao nhiêu tiền?
* 能不能便宜点儿?(Néng bùnéng piányi diǎnr?) - Có thể rẻ hơn một chút không?
**Hỏi về chất lượng**
* 质量怎么样?(Zhìliàng zěnmeyàng?) - Chất lượng thế nào?
* 耐用吗?(Nàiyòng ma?) - Có bền không?
* 环保吗?(Huánbǎo ma?) - Có thân thiện với môi trường không?
**Hỏi về kích thước, màu sắc**
* 有没有更大的/小的?(Yǒu méiyǒu gèng dà de/xiǎo de?) - Có kích thước lớn hơn/nhỏ hơn không?
* 有没有别的颜色?(Yǒu méiyǒu bié de yánsè?) - Có màu sắc khác không?
* 这个颜色适合我吗?(Zhège yánsè shìhé wǒ ma?) - Màu này có phù hợp với tôi không?
**Hỏi về hàng còn hay hết**
* 还有吗?(Hái yǒu ma?) - Còn hàng không?
* 缺货吗?(Quēhuò ma?) - Hết hàng chưa?
* 什么时候有货?(Shénme shíhòu yǒuhuò?) - Khi nào mới có hàng?
**Hỏi về cách thanh toán**
* 可以刷卡吗?(Kěyǐ shuākǎ ma?) - Có thể thanh toán bằng thẻ không?
* 可以支付宝/微信支付吗?(Kěyǐ Zhīfùbǎo/Wēixìn zhīfù ma?) - Có thể thanh toán bằng Alipay/WeChat Pay không?
* 可以货到付款吗?(Kěyǐ huòdào fùkuǎn ma?) - Có thể thanh toán khi nhận hàng không?
**Hỏi về đổi trả**
* 可以退换货吗?(Kěyǐ tuìhuàn huò ma?) - Có thể đổi trả không?
* 有发票吗?(Yǒu fāpiào ma?) - Có hóa đơn không?
* 有包装吗?(Yǒu bāozhuāng ma?) - Có bao bì không?