tổng hợp tiếng Trung hài hước Vui vẻ ký ức tiếng Trung hài hước
**Từ vựng HSK 6** **Phiên âm Hán Việt** | **Phiên âm Pinyin** | **Tiếng Việt** ---|---|---| 包 | bāo | Cái túi 衣服 | yīfu | Quần áo 首饰 | shǒushì | Đồ trang sức 鞋子 | xiézi | Giày dép 围巾 | wéijīn | Khăn quàng cổ 帽子 | màozi | Mũ 裙子 | qúnzi | Váy 裤子 | kùzi | Quần 手表 | shǒubiǎo | Đồng hồ 化妆品 | huàzhuāngpǐn | Đồ trang điểm 洗漱用品 | xǐshǔ yòngpǐn | Đồ dùng vệ sinh cá nhân 药 | yào | Thuốc 食品 | shípǐn | Thực phẩm 饮料 | yǐnliào | Đồ uống 玩具 | wánjù | Đồ chơi 家具 | jiājù | Đồ nội thất **Mẫu câu thông dụng** **Phiên âm Hán Việt** | **Phiên âm Pinyin** | **Tiếng Việt** | **Dùng để** ---|---|---|--- 这个多少钱? | Zhège duōshǎo qián? | Cái này bao nhiêu tiền? | Hỏi giá 我要这个。 | Wǒ yào zhège. | Tôi muốn cái này. | Chọn sản phẩm 有没有别的颜色? | Yǒu méiyǒu biéde yánsè? | Có màu khác không? | Hỏi về màu sắc khác 这个尺码合适吗? | Zhège chǐmǎ héshì ma? | Size này có vừa không? | Hỏi về size 可以试一下吗? | Kěyǐ shì yíxià ma? | Tôi có thể thử không? | Yêu cầu thử sản phẩm 我付现金。 | Wǒ fù xiànjīn. | Tôi trả tiền mặt. | Trả tiền 可以刷卡吗? | Kěyǐ shuā kǎ ma? | Có thể quẹt thẻ không? | Hỏi về hình thức thanh toán 麻烦给我包起来。 | Máfan gěi wǒ bāo qǐlái. | Nhờ bạn gói lại giúp. | Yêu cầu gói sản phẩm 谢谢您的光临。 | Xièxiè nín de guānglín. | Cảm ơn bạn đã ghé thăm. | Lời chào tạm biệt
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH