Tưởng nhớ
biên tiết Tiếng Trung hài hước
Mong đợi
**Từ vựng chủ đề Mua sắm**
* **Mẫu câu hỏi và trả lời về giá cả**
* 多少钱? (Duōshǎo qián?) - Giá bao nhiêu?
* 十块钱 (Shí kuài qián) - Mười nhân dân tệ
* 能便宜一点吗?(Néng piányi yīdiǎn ma?) - Có thể rẻ hơn một chút không?
* 不行,这是最低价 (Bùxíng, zhè shì zuìdījià) - Không được, đây là giá thấp nhất
* **Mẫu câu hỏi về chất lượng sản phẩm**
* 质量怎么样?(Zhìliàng zěnmeyàng?) - Chất lượng như thế nào?
* 质量很好 (Zhìliàng hěn hǎo) - Chất lượng rất tốt
* 有没有质量保证? (Yǒu méiyǒu zhìliàng bǎozhèng?) - Có đảm bảo chất lượng không?
* 有,一年质保 (Yǒu, yī nián zhìbǎo) - Có, bảo hành một năm
* **Mẫu câu hỏi về nguồn gốc sản phẩm**
* 这是什么牌子的?(Zhè shì shénme páizǐ de?) - Đây là thương hiệu gì?
* 这是我们自己的牌子 (Zhè shì wǒmen zìjǐ de páizǐ) - Đây là thương hiệu của chúng tôi
* 产地在哪里?(Chǎndì zài nǎlǐ?) - Sản xuất ở đâu?
* 中国制造 (Zhōngguó zhìzào) - Sản xuất tại Trung Quốc
* **Mẫu câu hỏi về kích thước và kiểu dáng**
* 有没有更大的尺码?(Yǒu méiyǒu gèng dà de chǐmǎ?) - Có cỡ lớn hơn không?
* 有,最大的尺码是 XL (Yǒu, zuìdà de chǐmǎ shì XL) - Có, cỡ lớn nhất là XL
* 这个什么款式?(Zhège shénme kuǎnshì?) - Kiểu dáng này là gì?
* 最新款 (Zuìxīn kuǎn) - Kiểu mới nhất
* **Mẫu câu hỏi về số lượng và thanh toán**
* 我要两件 (Wǒ yào liǎng jiàn) - Tôi muốn hai cái
* 一共多少钱? (Yī gòng duōshǎo qián?) - Tổng cộng bao nhiêu tiền?
* 可以刷卡吗?(Kěyǐ shuā kā ma?) - Có thể thanh toán bằng thẻ không?
* 可以,我们支持微信支付 (Kěyǐ, wǒmen zhīchí wēixìn zhīfù) - Có thể, chúng tôi hỗ trợ thanh toán WeChat