Mờ mịt
Hài lòng
lời thoại tiếng Trung hài hước
**Chỉ đường**
* 請問商場/超市在哪裡?
* Qǐngwèn shāngchǎng/chāoshì zài nǎlǐ?
* Siêu thị/Trung tâm mua sắm ở đâu vậy?
* 左拐/右拐
* Zuǒguǎi/Yòuguǎi
* Rẽ trái/Rẽ phải
* 直走
* Zhí zǒu
* Đi thẳng
**Tìm kiếm sản phẩm**
* 請問哪裡有賣XXX?
* Qǐngwèn nǎlǐ yǒu mài XXX?
* Xin hỏi chỗ nào bán XXX?
* 我想找一件XXX
* Wǒ xiǎng zhǎo yìjiàn XXX
* Tôi muốn tìm một cái XXX
**Hỏi giá**
* 請問這個多少錢?
* Qǐngwèn zhège duōshǎo qián?
* Cái này bao nhiêu tiền?
* 有沒有便宜一點的?
* Yǒu méiyǒu piányi yīdiǎn de?
* Có rẻ hơn không?
**Thương lượng giá**
* 能不能便宜點?
* Néng bùnéng piányi diǎn?
* Có thể rẻ hơn được không?
* 我買兩件,能便宜點嗎?
* Wǒ mǎi liǎng jiàn, néng piányi diǎn ma?
* Tôi mua hai cái, có thể rẻ hơn được không?
**Thanh toán**
* 我要結賬
* Wǒ yào jiézhàng
* Tôi muốn thanh toán
* 可以刷卡嗎?
* Kěyǐ shuākǎ ma?
* Có thể quẹt thẻ không?
* 謝謝
* Xièxie
* Cảm ơn