biểu cảm hình tiếng Trung hài hước danh ngôn Tiếng Trung hài hước bách khoa tiếng Trung hài hước
**Mẫu câu khi hỏi về giá cả** * 这件衣服多少钱?(Zhè jiàn yīfú duōshǎo qián?) - Chiếc áo này bao nhiêu tiền? * 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?) - Cái này bao nhiêu tiền? **Mẫu câu khi hỏi về kích cỡ** * 这个衣服有小号吗?(Zhège yīfú yǒu xiǎohào ma?) - Chiếc áo này có cỡ nhỏ không? * 这个鞋子有 38 号吗?(Zhège xiézi yǒu 38 hào ma?) - Đôi giày này có cỡ 38 không? **Mẫu câu khi hỏi về chất liệu** * 这个衣服是什么布料做的?(Zhège yīfú shì shénme bùliào zuò de?) - Chiếc áo này làm từ vải gì? * 这个裤子是棉的吗?(Zhège kùzi shì mián de ma?) - Chiếc quần này làm từ vải cotton phải không? **Mẫu câu khi hỏi về màu sắc** * 这个衣服有蓝色的吗?(Zhège yīfú yǒu lánsè de ma?) - Chiếc áo này có màu xanh không? * 这个鞋子有黑色吗?(Zhège xiézi yǒu hēisè de ma?) - Đôi giày này có màu đen không? **Mẫu câu khi muốn thử đồ** * 我可以试试吗?(Wǒ kěyǐ shìshi ma?) - Tôi có thể thử không? * 有没有试衣间?(Yǒu méiyǒu shìyījiān?) - Có phòng thử đồ không? **Mẫu câu khi hài lòng với sản phẩm** * 我很满意。 (Wǒ hěn mǎnyì.) - Tôi rất hài lòng. * 我要这个。 (Wǒ yào zhège.) - Tôi muốn cái này. **Mẫu câu khi muốn mặc cả** * 可以便宜一点吗?(Kěyǐ piányí yīdiǎn ma?) - Có thể rẻ hơn một chút không? * 最低多少钱?(Zuìdī duōshǎo qián?) - Giá thấp nhất là bao nhiêu? **Mẫu câu khi trả tiền** * 现金还是刷卡?(Xiànjīn háishi shuākǎ?) - Trả tiền mặt hay thẻ? * 刷卡可以吗?(Shuākǎ kěyǐ ma?) - Có thể trả bằng thẻ không?
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH