Bị từ chối bài hát tiếng Trung hài hước livestream hài hước Tiếng Trung
**Chào hỏi và giới thiệu** * 你好 [nǐ hǎo] Xin chào * 我想买 [wǒ xiǎng mǎi] Tôi muốn mua * 我需要 [wǒ xūyào] Tôi cần * 这是我的身份证 [zhè shì wǒ de shēnfènzhèng] Đây là chứng minh thư của tôi **Hỏi giá cả** * 这个多少钱 [zhège duōshǎo qián] Cái này giá bao nhiêu? * 这个打折吗 [zhège dǎzhé ma] Cái này có giảm giá không? * 最低价是多少 [zuìdī jià shì duōshǎo] Giá thấp nhất là bao nhiêu? **Trả giá** * 可以便宜点吗 [kěyǐ piányi diǎn ma] Có thể rẻ hơn một chút được không? * 我想再便宜一点 [wǒ xiǎng zài piányi yīdiǎn] Tôi muốn rẻ hơn một chút nữa * 这是我的底价 [zhè shì wǒ de dǐjià] Đây là giá cuối cùng của tôi **Chọn sản phẩm** * 我要这个 [wǒ yào zhège] Tôi muốn cái này * 给我拿那个 [gěi wǒ ná nà ge] Lấy giúp tôi cái kia * 我能看看吗 [wǒ néng kànkan ma] Tôi có thể xem không? **Thanh toán** * 我用微信 [wǒ yòng wēixìn] Tôi dùng WeChat * 我用支付宝 [wǒ yòng zhīfùbǎo] Tôi dùng Alipay * 现金 [xiànjīn] Tiền mặt * 刷卡 [shuākǎ] Thanh toán bằng thẻ **Khác** * 退货 [tuìhuò] Đổi trả hàng * 发票 [fāpiào] Hóa đơn * 谢谢 [xièxie] Cảm ơn * 对不起 [duìbùqǐ] Xin lỗi * 再见 [zàijiàn] Tạm biệt
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH