truyện cười Tiếng Trung Cảm động biểu diễn Tiếng Trung hài hước
**Mẫu câu thông dụng khi đi mua sắm ở Trung Quốc** **Piyīn** | **Việt sub** ---|---| nǐ hǎo | Xin chào xǐe xie | Cảm ơn bù hǎo | Không sao duō shǎo qián | Giá bao nhiêu? wǒ kàn yī kàn | Tôi xem thử wǒ yào zhè ge | Tôi lấy cái này dì jǐ hào? | Mấy giờ mở cửa? nǐ yǒu tǎ de hào ma | Bạn có số của anh ta không? **214 Bộ thủ tiếng Trung** **Bộ thủ** | **Piyīn** | **Nghĩa** ---|---|---| 一 | yī | Một 丨 | gǔn | Vạch 丿 | piē | Né 乙 | yǐ | Giáp 亅 | jué | móc 二 | èr | Hai 亠 | tóu | Đầu 人 | rén | Người 儿 | ér | Con 入 | rù | Vào 八 | bā | Tám 冂 | jiōng | Hộp 冖 | mì | Mái nhà 冫 | bīng | Băng 几 | jǐ | Bàn 凵 | qū | Hộp vuông 刀 | dāo | Dao 力 | lì | Sức lực 勹 | wù | Bao bọc 匕 | bǐ | Dao găm 匚 | fāng | Hòm 匸 | yì | Đậy 十 | shí | Mười 卜 | bǔ | Bói 卩 | jié | Ấn 厂 | chǎng | Nhà máy 厶 | sī | Riêng 又 | yòu | Lại 口 | kǒu | Miệng 囗 | wéi | Khung 土 | tǔ | Đất 士 | shì | Kẻ sĩ 夂 | zhǐ | Đi sau 夊 | suī | Đi chậm 夕 | xī | Chiều tối 大 | dà | Lớn 女 | nǚ | Nữ 子 | zǐ | Con 宀 | mián | Mái nhà 寸 | cùn | Tấc 小 | xiǎo | Nhỏ 尢 | wāng | Quặp 尸 | shī | Xác chết 屮 | chè | Cỏ 山 | shān | Núi 巛 | wū | Hang động 工 | gōng | Công việc 己 | jǐ | Mình 巾 | jīn | Khăn 干 | gān | Khô 幺 | yāo | Nhỏ bé 广 | guǎng | Rộng 廴 | qiǎn | Đi vòng 廾 | gǒng | Hai tay chắp lại 弋 | yì | Câu cá 弓 | gōng | Cung 彐 | yì | Heo 彡 | shān | Lông 彳 | chì | Đi bộ 心 | xīn | Trái tim 戈 | gē | Cây mác 戶 | hù | Cửa ⼿ | shǒu | Tay 支 | zhī | Cành cây 攴 | dì | Nâng 文 | wén | Văn 斗 | dǒu | Đấu gạo 斤 | jīn | Cái cân 方 | fāng | Vuông 无 | wú | Không 日 | rì | Mặt trời 曰 | yuē | Nói 月 | yuè | Mặt trăng 木 | mù | Cây 欠 | qiàn | Thiếu 止 | zhǐ | Dừng 歹 | dǎi | Xấu 殳 | shū | Cây giáo 毋 | wú | Không 比 | bǐ | So sánh 毛 | máo | Lông 氏 | shì | Họ người 气 | qì | Khí 水 | shuǐ | Nước 火 | huǒ | Lửa 爪 | zhǎo | Móng vuốt 父 | fù | Cha 爻 | yáo | Quẻ 爿 | qiáng | Giường 片 | piàn | Mảnh 牙 | yá | Răng 牛 | niú | Bò 犬 | quǎn | Chó 玄 | xuán | Đen 玉 | yù | Ngọc 瓜 | guā | Dưa 瓦 | wǎ | Ngói 甘 | gān | Ngọt 生 | shēng | Sống 用 | yòng | Dùng 田 | tián | Ruộng 疋 | pǐ | Đơn vị vải 疒 | chuáng | Bệnh 癶 | bō | Chạy 白 | bái | Trắng 皮 | pí | Da 皿 | mǐn | Đồ đựng 目 | mù | Mắt 矛 | máo | Cây giáo 矢 | shǐ | Mũi tên 石 | shí | Đá 禾 | hé | Lúa 穴 | xué | Hang 立 | lì | Đứng 竹 | zhú | Tre 米 | mǐ | Gạo 糸 | sī | Sợi 纟 | tóu | Héo 缶 | fǒu | Ấm 网 | wǎng | Lưới 羊 | yáng | Cừu 羽 | yǔ | Lông vũ 老 | lǎo | Già 而 | ér | Và 耒 | lěi | Cái cày 耳 | ěr | Tai 聿 | yù | Bút lông 肉 | ròu | Thịt 臣 | chén | Thần tử 自 | zì | Chính mình 至 | zhì | Đến 臼 | jiù | Cối 舌 | shé | Lưỡi 舛 | chuǎn | Sai lệch 舟 | zhōu | Thuyền 艮 | gèn | Ngăn trở 色 | sè | Màu sắc 艸 | cǎo | Cỏ 虍 | hú | Hổ 虫 | chóng | Côn trùng 血 | xuè | Máu 行 | xíng | Đi 衣 | yī | Áo 西 | xī | Phía Tây 見 | jiàn | Thấy 角 | jiǎo | Sừng 言 | yán | Lời nói 谷 | gǔ | Thung lũng 豆 | dòu | Đậu 豕 | shǐ | Lợn 豸 | zhì | Thú dữ 貝 | bèi | Vỏ sò 赤 | chì | Đỏ 走 | zǒu | Đi bộ 足 | zú | Chân 身 | shēn | Thân thể 車 | chē | Xe 辛 | xīn | Cay 辰 | chén | Sao sáng 酉 | yǒu | Giờ Dậu 釆 | biàn | Phân biệt 里 | lǐ | Làng 稍微 | shāowēi | Một chút 立刻 | lìkè | Ngay lập tức 全部 | quánbù | Tất cả 便宜 | piányi | Rẻ 贵 | guì | Đắt 好 | hǎo | Tốt 差 | chà | Kém
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH