Hối hận Xúc động bách khoa tiếng Trung hài hước
**成语** | **Pinyin** | **Nghĩa** ---|---|--- 朝不保夕 | zhāo bù bǎo xī | Không biết ngày mai ra sao 杯水车薪 | bēi shuǐ chē xīn | Giọt nước bỏ vào xe lửa (gánh nước cứu lửa) 捕风捉影 | bǔ fēng zhuō yǐng | Bắt gió, đuổi bóng (đồn đoán vô căn cứ) 出类拔萃 | chū lèi bá cuì | Vượt xa hạng người thường 恩将仇报 | ēn jiāng chóu bào | Đáp trả ân huệ bằng thù hận 飞黄腾达 | fēi huáng téng dá | Đạt đến địa vị cao, thành công vang dội 见异思迁 | jiàn yì sī qiān | Thấy mới lạ thì chán cũ 鸡同鸭讲 | jī tóng yā jiǎng | Gà vịt nói chuyện (không hiểu nhau) 金玉其外,败絮其中 | jīn yù qí wài, bài xù qí zhōng | Vàng ngoài, rơm trong (lừa đảo) 劳燕分飞 | láo yàn fēn fēi | Yến và nhạn chia lìa nhau (vợ chồng ly tán) 滥竽充数 | làn yú chōng shù | Quạ trộn vào đàn khổng tước (người không đủ năng lực trà trộn vào chỗ cao) 老奸巨猾 | lǎo jiān jù huá | Già mưu mô, gian xảo 磨刀霍霍 | mó dāo huò huò | Mài dao sáng loáng (chuẩn bị gây chiến) 墙倒众人推 | qiáng dǎo zhòng rén tuī | Tường đổ ai cũng đẩy (thấy người ta gặp hoạn nạn thì xa lánh) 黔驴技穷 | qián lǘ jì qióng | Lừa vùng Quý Châu hết trò (hết cách đối phó) 人云亦云 | rén yún yì yún | Người khác nói gì cũng nói theo (không có chính kiến) 山穷水尽 | shān qióng shuǐ jìn | Núi cùng, nước tận (đến bước đường cùng) 声名狼藉 | shēng míng láng jí | Tiếng tăm không tốt 守株待兔 | shǒu zhū dài tù | Ngồi gốc cây đợi thỏ (chờ vận may đến) 水滴石穿 | shuǐ dī shí chuān | Nước chảy đá mòn (kiên trì sẽ thành công) 投鼠忌器 | tóu shǔ jì qì | Ném chuột sợ vỡ bình (làm việc gì cũng e dè, sợ gặp phải rắc rối) 唯利是图 | wéi lì shì tú | Chỉ biết theo đuổi lợi nhuận 挖墙脚 | wā qiáng jiǎo | Cắt chân tường (dụ dỗ người khác bỏ đi) 亡羊补牢 | wáng yáng bǔ láo | Chữa chuồng khi đã mất cừu (đến khi gặp nạn mới lo sửa chữa) 无中生有 | wú zhōng shēng yǒu | Không có mà sinh ra có (vu cáo) 叶公好龙 | yè gōng hào lóng | Người họ Diệp thích rồng (giả vờ thích mà thật ra thì không) 鱼死网破 | yú sǐ wǎng pò | Cá chết thì lưới rách (cùng đường thì hành động liều lĩnh) zap bién wŭ yóu | Chém dây rồi lại thêm thắt nút (tệ hơn cũ)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH