truyện cười Tiếng Trung tiếng Trung hài hước bắt chước tiếng Trung hài hước
**Thành ngữ** | **Phiên âm** | **Ý nghĩa** ---|---|--- 一日千里 | Yīrì qiānlǐ | Một ngày đi được ngàn dặm (tiến triển rất nhanh) 十年寒窗 | Shínián hánchuāng | Mười năm đèn sách (quá trình học tập gian khổ) 悬梁刺股 | Xuánliáng cìgǔ | Treo xà, đâm đùi (miệt mài học tập) 凿壁偷光 | Záo bì tōu guāng | Đục tường để lấy ánh sáng (cố gắng học tập trong hoàn cảnh khó khăn) 闻鸡起舞 | Wénjī qǐwǔ | Nghe tiếng gà trỗi dậy múa (nỗ lực từ sáng sớm) 废寝忘食 | Fèiqǐn wàng shí | Quên ăn quên ngủ (hăng say làm việc hoặc học tập) 坐井观天 | Zuòjǐng guàn tiān | Ếch ngồi đáy giếng (hiểu biết hạn hẹp) 管中窥豹 | Guǎnzhōng kuī bào | Nhìn báo qua ống nứa (hiểu biết nông cạn) 盲人摸象 | Mángrén mō xiàng | Người mù sờ voi (hiểu biết phiến diện) 塞翁失马 | Sàiwēng shīmǎ | Người chăn ngựa mất ngựa (禍兮福之所倚) 三人行, 必有我师 | Sān rén xíng, bì yǒu wǒ shī | Ba người đi, ắt có người thầy của mình (lắng nghe ý kiến của người khác để học hỏi) 近水楼台先得月 | Jìnshuǐ lóutái xiān dé yuè | Nhà gần chùa, trước được hưởng tháng (thời cơ thuận lợi) 鸡同鸭讲 | Jītóng yā jiǎng | Gà nói tiếng gà, vịt nói tiếng vịt (không hiểu nhau) 南辕北辙 | Nányuán běiché | Đi về hướng nam mà ngựa hướng bắc (hành động ngược với mục đích) 刻舟求剑 | Kèzhōu qiújìan | Khắc chữ trên thuyền để tìm kiếm thanh gươm đã rơi xuống nước (làm việc vô nghĩa) 邯郸学步 | Hándān xué bù | Học bước đi của người Hàm Đan (lệ thuộc quá nhiều vào người khác) 虎头蛇尾 | Hǔtóu shéwěi | Đầu hổ đuôi rắn (ban đầu rất mạnh mẽ nhưng sau đó yếu dần) 画龙点睛 | Huà lóng diǎnjīng | Vẽ rồng điểm mắt (hoàn thiện một công việc) 唇亡齿寒 | Chún wáng chǐ hán | Môi mất răng lạnh (mất đi sự liên kết sẽ ảnh hưởng đến nhau) 当局者迷, 旁观者清 | Dángjúzhě mí, pángguān zhě qīng | Người trong cuộc thì tối tăm, người ngoài cuộc thì sáng tỏ (người trực tiếp liên quan đến sự việc thường khó có cái nhìn khách quan)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH