tin tức Tiếng Trung hài hước
Kỳ lạ
Xúc động
**Làm quen với tiếng Trung**
**Câu thành ngữ** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa**
---|---|---
如鱼得水 | Rú yú dé shuǐ | Như cá gặp nước (tự nhiên, thoải mái)
一箭双雕 | Yì jiàn shuāng diāo | Một mũi tên trúng hai con chim (làm được hai việc cùng lúc)
四海之内皆兄弟 | Sì hǎi zhī nèi jiē xiong | Bốn biển đều là anh em (tình đoàn kết)
人之初,性本善 | Rén zhī chū,xìng běn shàn | Vốn dĩ con người sinh ra bản tính đều thiện lương
近朱者赤,近墨者黑 | Jìn zhū zhě chì,jìn mò zhě hēi | Gần son thì đỏ, gần mực thì đen (giao lưu ảnh hưởng lẫn nhau)
光阴似箭,日月如梭 | Guāngyīn sì jiàn,rìyuè rú suō | Thời gian trôi nhanh như mũi tên, như thoi đưa (thời gian trôi qua nhanh chóng)
书山有路勤为径 | Shūshān yǒu lù qín wéi jìng | Đọc sách thì nhiều đường, siêng năng sẽ thành lối tắt (kiên trì sẽ đạt được mục đích)
活到老,学到老 | Huó dào lǎo,xué dào lǎo | Sống đến đâu, học đến đó (học hỏi suốt đời)
吃一堑,长一智 | Chī yī qiàn,zhǎng yī zhì | Ăn một chén, khôn một lần (thất bại giúp ta rút kinh nghiệm)
百闻不如一见 | Bǎiwén bùrú yī jiàn | Trăm nghe không bằng một thấy (tận mắt chứng kiến mới biết được sự thật)