múa Tiếng Trung hài hước Nhẹ nhõm học tiếng Trung
**成语 (Chéngyǔ)** **成语** | **拼音 (Pīnyīn)** | **Ý nghĩa (Yìyì)** ---|---|--- 朝闻道,夕死可矣 | Zhāowéndào, xīsǐkěyǐ | Học được chân lý vào buổi sáng, chết vào buổi tối cũng không hối hận 百发百中 | Bǎifā bǎizhòng | Bắn đâu trúng đó 杯弓蛇影 | Bēigōngshéyǐng | Sợ đến phát điên vì chuyện không có 东施效颦 | Dōngshīxiàopín | Làm theo người khác nhưng lại trở nên lố bịch 狐假虎威 | Hújiǎhǔwēi | Mượn uy thế của người khác để làm oai 画蛇添足 | Huàshétīnzú | Làm hỏng việc tốt vì thêm thắt không cần thiết 破釜沉舟 | Pòfǔchénzhōu | Không còn đường lui, quyết chiến đến cùng 杞人忧天 | Qǐrényōutiān | Lo lắng xa hơn cả sự thật 望梅止渴 | Wàngméizhǐkě | Chỉ có thể thỏa mãn nỗi khao khát của bản thân bằng trí tưởng tượng 亡羊补牢 | Wángyángbǔláo | Sửa chữa sau khi đã xảy ra tổn thất thì cũng chưa muộn 亡羊补牢,为时未晚 | Wángyángbǔláo, wéishíwèiwǎn | Sửa chữa sau khi đã xảy ra tổn thất thì cũng chưa muộn
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH