lồng tiếng Trung hài hước Mờ mịt chuyện tiếng Trung hài hước
成语(成语) Chénɡyǔ (Thành ngữ): 1. **一石二鸟** Yí shí èr niǎo [Một công đôi việc]: Làm một việc mà đạt được hai mục đích. 2. **卧薪尝胆** Wò xīn cháng dǎn [Nằm gai nếm mật]: Nhẫn nhục chịu khó, bền chí để báo thù. 3. **纸上谈兵** Zhǐ shàng tán bīng [Nói suông]: Chỉ bàn luận, không thực hành. 4. **亡羊补牢** Wáng yáng bǔ láo [Đắp lại chuồng sau khi mất dê]: Sửa chữa sai lầm sau khi đã xảy ra thiệt hại. 5. **掩耳盗铃** Yǎn ěr dào líng [Bịt tai trộm chuông]: Tự lừa dối mình. 6. **狡兔三窟** Jiǎo tù sān kù [Thỏ khôn ba hang]: Có nhiều cách phòng thân. 7. **画蛇添足** Huà shé tiān zú [Vẽ rắn thêm chân]: Thêm vào cái không cần thiết mà làm hỏng việc. 8. **杯水车薪** Bēi shuǐ chē xīn [Ly nước dập xe lửa]: Công sức nhỏ nhoi không đủ để giải quyết vấn đề lớn. 9. **引狼入室** Yǐn láng rù shì [Rước sói vào nhà]: Đưa kẻ thù vào nhà mình. 10. **破釜沉舟** Pò fǔ chén zhōu [Phá nồi dìm thuyền]: Quyết tâm chiến đấu đến cùng.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH