quảng cáo tiếng Trung hài hước Chính thức trải nghiệm Tiếng Trung hài hước
**Câu thành ngữ** | **Phiên âm** | **Ý nghĩa** ---|---|--- 亡羊补牢 | wáng yáng bǔ láo | Sửa chuồng sau khi mất dê (làm gì sau khi đã xảy ra sự việc) 亡羊补牢,犹未为晚 | wáng yáng bǔ láo, yóu wèi wǎn | Mất dê rồi mới sửa chuồng, vẫn chưa muộn (làm gì còn hơn không làm) 杯水车薪 | bēi shuǐ chē xīn | Dùng ly nước cứu đám cháy (làm gì đó quá nhỏ bé chẳng thấm vào đâu so với việc to lớn) 杯弓蛇影 | bēi gōng shé yǐng | Trong ly có cung tưởng là rắn (nói đến người nhát gan, hay sợ sệt, dễ bị hoảng sợ) 掩耳盗铃 | yǎn ěr dào líng | Bịt tai trộm chuông (tự lừa dối mình) 差之毫厘,谬以千里 | chā zhī háolī, miù yǐ qiānlǐ | Sai một ly, đi một dặm (một sai lầm nhỏ có thể dẫn đến hậu quả lớn) 纸上谈兵 | zhǐ shàng tán bīng | Trên giấy bàn chuyện đánh trận (nói suông mà không có thực tế) 当局者迷,旁观者清 | dāng jú zhě mí, páng guān zhě qīng | Người trong cuộc thì mê muội, người ngoài cuộc thì tỉnh táo (người đang đối mặt với vấn đề thường không nhìn nhận rõ ràng) 知己知彼,百战不殆 | zhī jǐ zhī bǐ, bǎi zhàn bù dài | Biết mình biết ta, trăm trận không nguy hiểm (hiểu rõ tình hình của mình và đối thủ thì sẽ giành được chiến thắng) 授人以鱼不如授人以渔 | shòu rén yǐ yú bù rú shòu rén yǐ yú | Cho người ta con cá không bằng dạy người ta cách đánh bắt cá (giúp đỡ người khác một cách lâu dài hơn là chỉ cho họ tạm thời) 尺有所短,寸有所长 | chǐ yǒu suǒ duǎn, cùn yǒu suǒ cháng | Tấc đất có hạn, nhưng tấc vàng có giá (mỗi người đều có ưu điểm và khuyết điểm) 有备无患 | yǒu bèi wú huàn | Có phòng bị thì không có tai họa (chuẩn bị sẵn sàng sẽ tránh được những rắc rối bất ngờ) 祸不单行 | huò bù dān xíng | Tai họa không đến một mình (khi đã gặp chuyện không may thì thường sẽ liên tiếp xảy ra chuyện không may khác) 鸟尽弓藏 | niǎo jìn gōng cáng | Chim hết thì cất cung (người ta thường bỏ rơi bạn bè hay cộng sự khi không còn cần đến họ nữa) 塞翁失马,焉知非福 | sài wēng shī mǎ, yān zhī fēi fú | Ông lão mất ngựa, biết đâu lại là phúc (trong cái rủi có thể ẩn chứa cái may) 叶公好龙 | yè gōng hào lóng | Vua Diệp thích rồng (nói đến những người thích thể hiện mình yêu thích cái gì đó nhưng thực chất lại không như vậy) 刻舟求剑 | kè zhōu qiú jiàn | Đục thuyền tìm kiếm kiếm (làm những việc vô ích) 坐井观天 | zuò jǐng guān tiān | Ngồi đáy giếng nhìn trời (nói đến những người hiểu biết hạn hẹp, thiển cận) 狐假虎威 | hú jiǎ hǔ wēi | Cáo mượn oai hùm (kẻ yếu dựa vào kẻ mạnh để hù dọa người khác) 滥竽充数 | làn yú chōng shù | Đàn hũ cầm giả điền số (nói đến những kẻ không có năng lực nhưng lại được trọng dụng) 画蛇添足 | huà shé tiān zú | Vẽ rắn thêm chân (làm hỏng việc tốt vì thêm thắt những thứ không cần thiết) 讳疾忌医 | huì jí jì yī | Giấu bệnh kiêng thuốc (che giấu khuyết điểm, không chịu sửa chữa) 知错就改,善莫大焉 | zhī cuò jiù gǎi, shàn mò dà yān | Biết lỗi liền sửa, không có gì tốt hơn (sửa chữa sai lầm là điều quan trọng nhất) 前事不忘,后事之师 | qián shì bù wàng, hòu shì zhī shī | Chuyện trước không quên, làm bài học cho chuyện sau (rút kinh nghiệm từ những sai lầm trước) 早起的鸟儿有虫吃 | zǎo qǐ de niǎoer yǒu chóng chī | Chim dậy sớm bắt được sâu (làm việc chăm chỉ sẽ gặt hái được thành quả) 十年磨一剑 | shí nián mó yī jiàn | Mười năm rèn một thanh kiếm (nói đến sự chuẩn bị lâu dài và công phu cho một việc gì đó) 滴水穿石 | dī shuǐ chuān shí | Nước chảy đá mòn (kiên trì làm việc gì đó lâu dài thì sẽ đạt được kết quả)
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH