câu chuyện tiếng Trung hài hước đoạn cắt tiếng Trung hài hước Nổi loạn
**Bộ thủ 1: Nhất 一** * 一箭双雕 (yī jiàn shuāng diāo): Một mũi tên trúng hai đích * 一石二鸟 (yī shí èr niǎo): Một hòn đá trúng hai con chim * 一帆风顺 (yī fān fēng shùn): Mọi việc thuận buồm xuôi gió * 一马当先 (yī mǎ dāng xiān): Một ngựa lao nhanh về phía trước **Bộ thủ 2: Thủy 三** * 水到渠成 (shuǐ dào qú chéng): Việc thành tự nhiên như nước chảy vào rãnh * 滴水穿石 (dī shuǐ chuān shí): Nước nhỏ giọt lâu ngày cũng có thể đục thủng đá * 顺水推舟 (shùn shuǐ tuī zhōu): Theo chiều nước đẩy thuyền * 井底之蛙 (jǐng dǐ zhī wā): Con ếch ngồi đáy giếng **Bộ thủ 3: Nhân 人** * 人定胜天 (rén dìng shèng tiān): Con người có thể chiến thắng được thiên nhiên * 人心不足蛇吞象 (rén xīn bù zú shé tūn xiàng): Lòng người không bao giờ thỏa mãn * 人以群分 (rén yǐ qún fèn): Người cùng loại sẽ nhóm họp lại với nhau * 人过留名,雁过留声 (rén guò líu míng, yàn guò líu shēng): Người qua đời để lại tiếng thơm, chim nhạn bay qua để lại tiếng kêu **Bộ thủ 4: Đại 大** * 大器晚成 (dà qì wǎn chéng): Người tài thường thành đạt muộn * 大事化小小事化了 (dà shì huà xiǎo, xiǎo shì huà liǎo): Chuyện lớn hóa nhỏ, chuyện nhỏ bỏ qua * 大智若愚 (dà zhì ruò yú): Người khôn ngoan thường tỏ ra ngốc nghếch * 大千世界 (dà qiān shì jiè): Thế giới rộng lớn **Bộ thủ 5: Tiểu 小** * 小不忍则乱大谋 (xiǎo bù rěn zé luàn dà móu): Nhịn một lúc để không hỏng việc lớn * 小荷才露尖尖角,早有蜻蜓立上头 (xiǎo hé cái lù jiān jiān jiǎo, zǎo yǒu qīngtíng lì shàng tóu): Sen vừa mới nhú đầu nhọn, đã thấy chuồn chuồn đậu trên đầu * 小巫见大巫 (xiǎo wū jiàn dà wū): Người yếu kém gặp người mạnh hơn * 小丑也能成角 (xiǎo chǒu yě néng chéng jiǎo): Kẻ tầm thường cũng có thể thành tài **Bộ thủ 6: Nhật 日** * 日久见人心 (rì jiǔ jiàn rén xīn): Thời gian sẽ giúp nhận ra con người * 日行一善 (rì xíng yī shàn): Mỗi ngày làm một việc tốt * 日月如梭 (rì yuè rú suō): Thời gian trôi nhanh như thoi đưa * 日薄西山 (rì bó xī shān): Mặt trời xuống núi **Bộ thủ 7: Nguyệt 月** * 月满则亏,水满则溢 (yuè mǎn zé kuī, shuǐ mǎn zé yì): Trăng tròn rồi thì khuyết, nước đầy rồi thì tràn * 月黑风高杀人夜 (yuè hēi fēng gāo shārén yè): Đêm đen gió thổi là đêm giết người * 望梅止渴 (wàng méi zhǐ kě): Nhìn mận mà biết khát * 月黑见渔灯 (yuè hēi jiàn yú dēng): Đêm đen thấy đèn thuyền đánh cá **Bộ thủ 8: Mộc 木** * 木秀于林,风必摧之 (mù xiù yú lín, fēng bì cuī zhī): Cây cao giữa rừng, gió sẽ thổi gãy * 木已成舟 (mù yǐ chéng zhōu): Việc đã rồi * 塞翁失马,焉知非福 (sāi wēng shī mǎ, yān zhī fēi fú): Ông già mất ngựa, chưa biết là họa hay là phúc * 叶落归根 (yè luò guī gēn): Lá rụng về cội **Bộ thủ 9: Hỏa 火** * 火上浇油 (huǒ shàng jiāo yóu): Đổ thêm dầu vào lửa * 狐假虎威 (hú jiǎ hǔ wēi): Nhờ uy của người khác để hù dọa * 烽火戏诸侯 (fēng huǒ xì zhū hóu): Thắp lửa báo động để đùa giỡn chư hầu * 飞蛾扑火 (fēi é pū huǒ): Cánh bướm đêm lao vào ngọn lửa **Bộ thủ 10: Thổ 土** * 天时不如地利,地利不如人和 (tiān shí bù rú dì lì, dì lì bù rú rén hé): Thiên thời không bằng địa lợi, địa lợi không bằng nhân hòa * 土崩瓦解 (tǔ bēng wǎ jiě): Tan vỡ như đất vỡ, ngói tan * 落叶归根 (luò yè guī gēn): Lá rụng về cội * 有备无患 (yǒu bèi wú huàn): Có chuẩn bị thì không lo lắng **Bộ thủ 11: Thạch 石** * 石沉大海 (shí chén dà hǎi): Đá chìm đáy biển * 卧薪尝胆 (wò xīn cháng dǎn): Nằm trên đống củi đắng mà nếm mật nằm gai * 桃李不言,下自成蹊 (táo lǐ bù yán, xià zì chéng qī): Cây đào cây mận không nói, nhưng người ta tự tìm đến * 滴水穿石 (dī shuǐ chuān shí): Nước nhỏ giọt lâu ngày cũng có thể đục thủng đá **Bộ thủ 12: Sơn 山** * 山高皇帝远 (shān gāo huángdì yuǎn): Núi cao hoàng đế xa * 泰山压顶 (tài shān yā dǐng): Núi Thái Sơn đè lên đầu * 青山不老,绿水长流 (qīng shān bù lǎo, lǜ shuǐ cháng liú): Núi xanh mãi không già, nước biếc chảy mãi không ngừng * 望山跑死马 (wàng shān pǎo sǐ mǎ): Nhìn núi mà chạy chết ngựa **Bộ thủ 13: Thủy 氵** * 水至清则无鱼 (shuǐ zhì qīng zé wú yú): Nước quá trong thì không có cá * 水涨船高 (shuǐ zhǎng chuán gāo): Nước lên thì thuyền cao * 天时不如地利,地利不如人和 (tiān shí bù rú dì lì, dì lì bù rú rén hé): Thiên thời không bằng địa lợi, địa lợi không bằng nhân hòa * 水落石出 (shuǐ luò shí chū): Nước rút đá hiện **Bộ thủ 14: Hỏa 灬** * 火上浇油 (huǒ shàng jiāo yóu): Đổ thêm dầu vào lửa * 狐假虎威 (hú jiǎ hǔ wēi): Nhờ uy của người khác để hù dọa * 烽火戏诸侯 (fēng huǒ xì zhū hóu): Thắp lửa báo động để đùa giỡn chư hầu * 飞蛾扑火 (fēi é pū huǒ): Cánh bướm đêm lao vào ngọn lửa
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH