đoạn cắt tiếng Trung hài hước Cảm động Nhẹ nhõm
**Bộ thủ 一** * 一心一意 (yì xīn yì yì): Một lòng một dạ * 一举两得 (yī jǔ liǎng dé): Một mũi tên trúng hai đích * 一石二鸟 (yī shí èr niǎo): Một hòn đá trúng hai con chim **Bộ thủ 二** * 二桃杀三士 (èr táo shā sān shì): Dùng hai quả đào giết ba tráng sĩ * 二虎竞食 (èr hǔ jìng shí): Hai con hổ tranh ăn **Bộ thủ 三** * 三心二意 (sān xīn èr yì): Ba lòng hai dạ * 三人成虎 (sān rén chéng hǔ): Ba người nói thành hổ * 三顾茅庐 (sān gù máo lú): Ba lần đến thăm lều tranh **Bộ thủ 四** * 四面楚歌 (sì miàn chǔ gē): Bốn phía vang tiếng hát của nước Sở * 四海之内皆兄弟 (sì hǎi zhī nèi jiē xiōngdì): Bốn bể trong vòng trời đều là anh em * 四海为家 (sì hǎi wéi jiā): Bốn biển là nhà **Bộ thủ 五** * 五颜六色 (wǔ yán liù sè): Nhiều màu sắc * 五谷丰登 (wǔ gǔ fēng dēng): Ngũ cốc bội thu * 五大三粗 (wǔ dà sān cū): To lớn thô kệch **Bộ thủ 六** * 六神无主 (liù shén wú zhǔ): Hồn xiêu phách lạc * 六亲不认 (liù qīn bù rèn): Không nhận sáu họ thân thích * 六合之内 (liù hé zhī nèi): Trong sáu phương trời **Bộ thủ 七** * 七上八下 (qī shàng bā xià): Lên bảy xuống tám, lo lắng bất an * 七窍生烟 (qī qiào shēng yān): Bảy lỗ bốc khói, tức giận * 七手八脚 (qī shǒu bā jiǎo): Tay bận chân rối **Bộ thủ 八** * 八仙过海,各显神通 (bā xiān guò hǎi, gè xiǎn shén tōng): Tám vị tiên vượt biển, ai cũng dùng phép thần * 八面玲珑 (bā miàn líng lóng): Giỏi ăn nói, khéo giao tiếp * 八方来财 (bā fāng lái cái): Tài lộc từ bốn phương tám hướng **Bộ thủ 九** * 九牛一毛 (jiǔ niú yī máo): Một phần rất nhỏ * 九死一生 (jiǔ sǐ yī shēng): Chín lần chết, một lần sống * 九泉之下 (jiǔ quán zhī xià): Dưới chín tầng đất, âm phủ **Bộ thủ 十** * 十全十美 (shí quán shí měi): Trọn vẹn, hoàn hảo * 十指连心 (shí zhǐ lián xīn): Mười ngón tay đau một ngón, cả bàn tay cũng đau * 十拿九稳 (shí ná jiǔ wěn): Chắc chắn, không sai **Bộ thủ 百** * 百花齐放,百家争鸣 (bǎi huā qí fàng, bǎi jiā zhēng míng): Trăm hoa đua nở, trăm nhà tranh鳴 * 百尺竿头,更进一步 (bǎi chǐ gān tóu, gèng yī bù jìn): Đối đầu trăm thước, lại tiến thêm một bước * 百发百中 (bǎi fā bǎi zhòng): Trăm phát trăm trúng **Bộ thủ 千** * 千里之堤,毁于蚁穴 (qiān lǐ zhī dī, huǐ yú yǐ xué): Bờ đê ngàn dặm, sụp đổ vì hang mối * 千载难逢 (qiān zǎi nán féng): Ngàn năm khó gặp * 千钧一发 (qiān jūn yī fā): Ngàn cân treo sợi tóc **Bộ thủ 万** * 万众一心 (wàn zhòng yī xīn): Muôn người một lòng * 万事俱备,只欠东风 (wàn shì jù bèi, zhǐ qiàn dōng fēng): Vạn sự đã sẵn, chỉ còn thiếu gió đông * 万紫千红 (wàn zǐ qiān hóng): Muôn màu muôn vẻ, rực rỡ **Bộ thủ 禾** * 丰衣足食 (fēng yī zú shí): Ăn no, mặc ấm * 颗粒归仓 (kè lì guīcāng): Hạt thóc đã về kho * 硕果累累 (shuò guǒ lěi lěi): Trái to đẹp, nhiều vô kể **Bộ thủ 米** * 米粮满仓 (mǐ liáng mǎn cāng): Lúa gạo đầy kho * 炊米煮粥 (chuī mǐ zhǔ zhōu): Nấu cơm nấu cháo * 一米一珠 (yī mǐ yī zhū): Một hạt gạo, một viên ngọc **Bộ thủ 水** * 水滴石穿 (shuǐ dī shí chuān): Nước chảy đá mòn * 顺水推舟 (shùn shuǐ tuī zhōu): Thừa nước đục thả câu * 火中取栗 (huǒ zhōng qǔ lì): Lấy hạt dẻ trong lửa **Bộ thủ 火** * 火上浇油 (huǒ shàng jiāo yóu): Thêm dầu vào lửa * 火眼金睛 (huǒ yǎn jīn jīng): Đôi mắt sáng như lửa, tinh anh * 薪尽火灭 (xīn jìn huǒ miè): Củi hết, lửa tắt **Bộ thủ 土** * 土崩瓦解 (tǔ bēng wǎ jiě): Đất sạt lở, tan rã * 落地生根 (luò dì shēng gēn): Rơi xuống đất là bám rễ * 山清水秀 (shān qīng shuǐ xiù): Núi xanh, nước trong **Bộ thủ 石** * 石沉大海 (shí chén dà hǎi): Đá chìm đại dương, mất tăm * 顽石点头 (wán shí diǎn tóu): Đá cứng cũng gật đầu, cảm động * 一石激起千层浪 (yī shí jī qǐ qiān céng làng): Một hòn đá ném xuống hồ, làm dâng lên ngàn lớp sóng **Bộ thủ 金** * 金玉满堂 (jīn yù mǎn táng): Vàng ngọc đầy nhà * 画龙点睛 (huà lóng diǎn jīng): Vẽ rồng điểm mắt, hoàn thiện * 点石成金 (diǎn shí chéng jīn): Chỉ vào đá thành vàng **Bộ thủ 木** * 树大招风 (shù dà zhāo fēng): Cây to thì dễ bị gió lay * 木秀于林,风必摧之 (mù xiù yú lín, fēng bì cuī zhī): Cây cao trong rừng, gió nhất định sẽ thổi gãy * 叶落归根 (yè luò guī gēn): Lá rơi về cội **Bộ thủ 口** * 口若悬河 (kǒu ruò xuán hé): Miệng nói như treo dòng sông * 巧舌如簧 (qiǎo shé rú huáng): Lưỡi khéo như簧, nói rất trơn tru * 言出必行 (yán chū bì xíng): Nói là phải làm **Bộ thủ 日** * 日出而作,日落而息 (rì chú ér zuò, rì luò ér xī): Trời sáng thì làm, trời tối thì nghỉ * 时光荏苒 (shí guāng rěn rǎn): Tháng ngày trôi nhanh * 白驹过隙 (bái jū guò xì): Ngựa trắng vụt qua kẽ hở, thời gian trôi nhanh **Bộ thủ 月** * 月明星稀 (yuè míng xīng xī): Trăng sáng sao thưa * 花好月圆 (huā hǎo yuè yuán): Hoa đẹp, trăng tròn * 海上升明月 (hǎi shàng shēng míng yuè): Trăng sáng mọc lên từ mặt biển **Bộ thủ 山** * 山高皇帝远 (shān gāo huáng dì yuǎn): Núi cao, vua ở xa * 山清水秀 (shān qīng shuǐ xiù): Núi xanh, nước trong * 泰山崩于前而面不改色 (tài
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH