phim tiếng Trung hài hước
biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
Sung sướng
**1. 杯水车薪 (bēishuǐchēxīn)**
- Ý nghĩa: Dùng sức nhỏ để làm việc lớn, không có kết quả.
**2. 不打不成交 (bùdǎbùchēngjiāo)**
- Ý nghĩa: Không tranh luận, cãi vã thì không đạt được mục đích.
**3. 不鸣则已 一鸣惊人 (bùmíngzéyǐ yīmíngjīngrén)**
- Ý nghĩa: Không nói thì thôi, đã nói thì phải làm cho người khác kinh ngạc.
**4. 东施效颦 (dōngshǐxiàopín)**
- Ý nghĩa: Người xấu làm theo người đẹp nhưng lại không đẹp, chỉ làm xấu mình thêm.
**5. 狐假虎威 (hújǐahǔwēi)**
- Ý nghĩa: Nhờ thế của người khác để uy hiếp, dọa nạt người khác.
**6. 狡兔三窟 (jiǎotùsānkū)**
- Ý nghĩa: Kẻ xảo quyệt có nhiều nơi ẩn náu, thủ đoạn.
**7. 毛遂自荐 (máosùzìjiàn)**
- Ý nghĩa: Người có tài năng tự đề cử mình ra làm việc.
**8. 南辕北辙 (nányuánběizhé)**
- Ý nghĩa: Đi ngược hướng, trái ngược nhau.
**9. 抛砖引玉 (pāozhuānyìnyù)**
- Ý nghĩa: Nói điều nông cạn để dẫn dắt người khác nói điều sâu sắc hơn.
**10. 骑虎难下 (qíhǔnánxià)**
- Ý nghĩa: Gặp tình cảnh khó khăn, tiến không được mà lui cũng không xong.
**11. 塞翁失马 焉知非福 (sàiwēngshīmǎ yānzhīfēifú)**
- Ý nghĩa: Sự việc rủi ro có khi lại mang đến điều may mắn.
**12. 水到渠成 (shuǐdàoqúchéng)**
- Ý nghĩa: Sự việc diễn ra một cách tự nhiên, không cần thúc ép.
**13. 天外有天 (tiānwàiyǒutiān)**
- Ý nghĩa: Lúc nào cũng có người hơn mình, giỏi hơn mình.
**14. 亡羊补牢 (wángyángbǔláo)**
- Ý nghĩa: Sau khi mất mát mới nghĩ đến cách phòng ngừa.
**15. 卧薪尝胆 (wòxīnchángdǎn)**
- Ý nghĩa: Luôn nhớ nỗi nhục để phấn đấu làm việc.