Buồn tương tác tiếng Trung hài hước học tiếng Trung cười
**Bộ thủ 一** * 一箭双雕 (Yìjiànshuāngdiāo): Giết một mũi tên mà trúng hai con chim. * 一劳永逸 (Yīláoyǒngyì): Làm một lần công phu mà hưởng lợi lâu dài. * 一知半解 (Yīzhībànjiě): Biết một nửa, hiểu một nửa. * 一日千里 (Yīrìqiānlǐ): Tiến xa nhanh chóng. * 一心一意 (Yīxīnyīyì): Toàn tâm toàn ý. **Bộ thủ 二** * 二话不说 (Èrhuàbùshuō): Không nói hai lời. * 二桃杀三士 (Èrtáoshāsānshì): Dùng hai quả đào để giết ba tráng sĩ. * 二人同心,其利断金 (Èrréntóngxīn,qílìduànjīn): Hai người chung sức, có thể cắt đứt được cả vàng. * 二虎相争,必有一伤 (Èrhu xiāngzhēng,bìyǒu yīshāng): Hai con hổ tranh đấu, ắt phải có một con bị thương. * 二百五 (Èrbǎiwǔ): Người ngu ngốc. **Bộ thủ 三** * 三人成虎 (Sānrénchénghǔ): Ba người nói thành hổ. * 三思而后行 (Sānsīérhòuháng): Suy nghĩ cẩn thận rồi mới hành động. * 三顾茅庐 (Sānghùmáo lú): Ba lần đến thăm nhà tranh. * 三心二意 (Sān xīn èr yì): Trái tim chia đôi, ý nghĩ không chuyên nhất. * 三百六十行 (Sānbǎiliùshíháng): Ba trăm sáu mươi nghề. **Bộ thủ 四** * 四面楚歌 (Sìmiànchǔgē): Giặc ở khắp bốn phía. * 四海之内皆兄弟 (Sìhǎizhìnèijiēxiōngdì): Trong bốn biển cả đều là anh em. * 四分五裂 (Sìfēnwǔliè): Bị chia năm xẻ bảy. * 四肢发达,头脑简单 (Sìzhīfádá,tóunǎojiǎndān): Tay chân发达,nãoด้อย. * 四面八方 (Sìmiànbāfāng): Bốn phương tám hướng. **Bộ thủ 五** * 五指握拳 (Wǔzhǐwòquán): Năm ngón tay nắm thành nắm đấm. * 五光十色 (Wǔguāngshísè): Nhiều màu sắc rực rỡ. * 五湖四海 (Wǔhúsìhǎi): Năm hồ bốn biển. * 五体投地 (Wǔtǐtóudì): Nằm sấp xuống đất, tỏ lòng tôn kính. * 五马分尸 (Wǔmǎfēnshī): Bị xe ngựa kéo thành năm khúc. **Bộ thủ 六** * 六神无主 (Liùshénwúzhǔ): Hoảng hốt, mất phương hướng. * 六亲不认 (Liùqīnbùrèn): Không nhận cả cha mẹ anh em. * 六合之内 (Liùhénéizhì): Trong phạm vi trời đất. * 六出奇谋 (Liùchūqímóu): Sáu kế lạ. * 六根清净 (Liùgēnqīngjìng): Sáu căn thanh tịnh. **Bộ thủ 七** * 七上八下 (Qīshàngbāxià): Lên bảy xuống tám. * 七嘴八舌 (Qīzuǐbāshé): Nói huyên náo, không ai nhường ai. * 七窍生烟 (Qīqiàoshēngyān): Tức giận đến bốc khói. * 七手八脚 (Qīshǒubājiǎo): Nhiều người hợp sức. * 七老八十 (Qīlǎobāshí): Già yếu. **Bộ thủ 八** * 八仙过海,各显神通 (Bāxiānguòhǎi,gèxiǎnshéntōng): Tám vị tiên qua biển, người nào cũng có phép mầu. * 八方来财 (Bāfāngláicái): Tiền bạc từ bốn phương tám hướng đổ về. * 八面玲珑 (Bāmianlínglóng): Giao thiệp khéo léo, ứng phó tốt với mọi hoàn cảnh. * 八卦连环 (Bāguàliánhuán): Bát quái liên hoàn. * 八面威风 (Bāmianwēifēng): 威風 lẫm liệt. **Bộ thủ 九** * 九牛一毛 (Jiǔniúyímáo): Một lông của chín con trâu. * 九九归一 (Jiǔjiǔguīyī): Chín chín về một. * 九死一生 (Jiǔsǐyīshēng): Chết chín lần, sống một lần. * 九天之上 (Jiǔtiānzhīshàng): Trên chín tầng trời. * 九霄云外 (Jiǔxiāoyúnwài): Trên chín tầng mây. **Bộ thủ 十** * 十全十美 (Shíquánshí měi): Đầy đủ mười phần, hoàn mỹ không thiếu gì. * 十全十美 (Shíquánshí měi): Đầy đủ mười phần, hoàn mỹ không thiếu gì. * 十有八九 (Shíyǒubājiǔ): Mười phần có tám chín. * 十指连心 (Shízhǐliánxīn): Mười ngón tay đau cả mười ngón. * 千篇一律 (Qiānpiānyīlǜ): Nghìn bài như một.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH