thành ngữ hài hước
Bối rối
tương tác tiếng Trung hài hước
**Từ vựng**
**Thành ngữ** | **Pinyin** | **Tiếng Việt**
---|---|---
脚踏实地 | jiǎotàshídì | Đi từng bước chắc chắn
虎头蛇尾 | hǔtóushéwěi | Đầu voi đuôi chuột
一臂之力 | yībìzhīlì | Một tay giúp đỡ
同舟共济 | tóngzhōugòngjì | Cùng chung một con thuyền, cùng nhau vượt qua khó khăn
墙倒众人推 | qiángdǎozhòngrén tuī | Đâm bị thóc chọc bị gạo
画蛇添足 | huàshétīanzú | Thêm chân vào rắn
一石二鸟 | yìshí'èrnǎo | Một mũi tên trúng hai đích
杯水车薪 | bēishuǐchēxīn | Chữa cháy bằng gáo nước
螳臂当车 | tángbìdāngchē | Cánh kiến mà cản bánh xe
坐山观虎斗 | zuòshān guānhǔdòu | Ngồi trên núi xem hổ đánh nhau
唇亡齿寒 | chúnwángchíhán | Môi hở răng lạnh
卧薪尝胆 | wòxīnchángdǎn | Ngủ trên củi đắng, nếm mật nằm gai