thành ngữ hài hước Bối rối tương tác tiếng Trung hài hước
**Từ vựng** **Thành ngữ** | **Pinyin** | **Tiếng Việt** ---|---|--- 脚踏实地 | jiǎotàshídì | Đi từng bước chắc chắn 虎头蛇尾 | hǔtóushéwěi | Đầu voi đuôi chuột 一臂之力 | yībìzhīlì | Một tay giúp đỡ 同舟共济 | tóngzhōugòngjì | Cùng chung một con thuyền, cùng nhau vượt qua khó khăn 墙倒众人推 | qiángdǎozhòngrén tuī | Đâm bị thóc chọc bị gạo 画蛇添足 | huàshétīanzú | Thêm chân vào rắn 一石二鸟 | yìshí'èrnǎo | Một mũi tên trúng hai đích 杯水车薪 | bēishuǐchēxīn | Chữa cháy bằng gáo nước 螳臂当车 | tángbìdāngchē | Cánh kiến mà cản bánh xe 坐山观虎斗 | zuòshān guānhǔdòu | Ngồi trên núi xem hổ đánh nhau 唇亡齿寒 | chúnwángchíhán | Môi hở răng lạnh 卧薪尝胆 | wòxīnchángdǎn | Ngủ trên củi đắng, nếm mật nằm gai
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH