lồng tiếng Trung hài hước
Trạng thái tốt
câu chuyện tiếng Trung hài hước
## 成语 (Chéngyǔ) | Thành ngữ
**拼音 | Phiên âm** | **Nghĩa tiếng Việt**
---|---|---
大刀阔斧 (dàdāokuòfǔ) | Đại đao khoát phủ | Quyết liệt, mạnh mẽ
一言九鼎 (yīyánjiǔdǐng) | Nhất ngôn cửu đỉnh | Lời nói có trọng lượng, đáng tin cậy
拔苗助长 (bámiaòzhùzhǎng) | Bạt tiêu trợ trưởng | Làm việc vội vàng, nóng vội, không phù hợp với quy luật
毛遂自荐 (máosuìzìjiàn) | Mao tuệ tự tiến | Tự đề cử bản thân
亡羊补牢 (wángyángbǔláo) | Vong dương bổ lao | Sửa lỗi kịp thời để tránh hậu quả nặng nề
井底之蛙 (jǐngdǐzhīwā) | Tĩnh để chi oa | Người hiểu biết hạn hẹp, nông cạn
守株待兔 (shǒuzhūdàitù) | Thủ chu đãi thố | Chờ đợi cơ hội một cách thụ động, không chủ động tìm kiếm
卧薪尝胆 (wòxīnchángdǎn) | Ngọa tân thường đảm | Phấn đấu không ngừng, khắc phục khó khăn
一箭双雕 (yījiànshuāngdiāo) | Nhất tiễn song điêu | Đạt được nhiều mục đích cùng lúc
画蛇添足 (huàshétiānzú) | Họa xà thiên túc | Làm hỏng việc vì thêm những điều không cần thiết
纸上谈兵 (zhǐshàngtánbīng) | Chỉ thượng đàm binh | Nói suông, lý thuyết suông mà không có thực tiễn
画龙点睛 (huàlóngdiǎnjīng) | Họa long điểm nhãn | Việc nhỏ nhưng quan trọng, làm cho mọi thứ trở nên hoàn hảo
杞人忧天 (qǐrényōutiān) | Cự nhân ưu thiên | Lo lắng không có cơ sở