bộ sưu tập tiếng Trung hài hước lồng tiếng Trung hài hước câu chuyện tiếng Trung hài hước
**Chào hỏi** * 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào * 你好吗 (nǐ hǎo ma) - Bạn khỏe không? * 我很好 (wǒ hěn hǎo) - Tôi khỏe * 很高兴见到你 (hěn gāoxìng jiàn dào nǐ) - Rất vui được gặp bạn * 再见 (zàijiàn) - Tạm biệt **Yêu cầu** * 请你帮我 (qǐng nǐ bāng wǒ) - Làm ơn giúp tôi * 我可以问你一个问题吗 (wǒ kěyǐ wèn nǐ yīgè wèntí ma) - Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không? * 你能告诉我一下 (nǐ néng gào sù wǒ yī xià) - Bạn có thể cho tôi biết * 我想买 (wǒ xiǎng mǎi) - Tôi muốn mua * 我想吃 (wǒ xiǎng chī) - Tôi muốn ăn **Trả lời** * 可以 (kěyǐ) - Có thể * 不可以 (bù kěyǐ) - Không thể * 我不知道 (wǒ bù zhīdào) - Tôi không biết * 我很乐意 (wǒ hěn yuèyì) - Tôi rất sẵn lòng * 我不确定 (wǒ bù quèdìng) - Tôi không chắc chắn **Cụm từ chung** * 谢谢 (xièxie) - Cảm ơn * 不客气 (bú kèqi) - Không có chi * 对不起 (duìbùqǐ) - Xin lỗi * 没关系 (méiguānxì) - Không sao đâu * 我爱你 (wǒ ài nǐ) - Anh/em yêu em * 我想你 (wǒ xiǎng nǐ) - Anh/em nhớ em
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH