tương tác tiếng Trung hài hước livestream hài hước Tiếng Trung Giải trí
**Chào hỏi** * 你好 (Nǐ hǎo) - Xin chào * 早上好 (Zǎoshàng hǎo) - Chào buổi sáng * 下午好 (Xiàwǔ hǎo) - Chào buổi chiều * 晚上好 (Wǎnshàng hǎo) - Chào buổi tối **Hỏi thăm** * 你好吗?(Nǐ hǎo ma?) - Bạn khỏe không? * 你吃了吗?(Nǐ chī le ma?) - Bạn đã ăn chưa? * 你今天怎么样?(Nǐ jīntiān zěnmeyàng?) - Bạn thế nào hôm nay? **Cảm ơn** * 谢谢 (Xièxie) - Cảm ơn * 谢谢你的帮助 (Xièxie nǐ de bāngzhù) - Cảm ơn vì đã giúp đỡ **Xin lỗi** * 对不起 (Duìbuqǐ) - Xin lỗi * 我错了 (Wǒ cuò le) - Tôi sai rồi **Xin phép** * 请问 (Qǐngwèn) - Xin hỏi * 麻烦你 (Máfán nǐ) - Làm phiền bạn **Đồng ý** * 好吧 (Hǎoba) - Được rồi * 没问题 (Méi wèntí) - Không thành vấn đề **Từ chối** * 不行 (Bù xíng) - Không được * 我不能 (Wǒ bùnéng) - Tôi không thể **Yêu cầu** * 请给我 (Qǐng gěi wǒ) - Làm ơn cho tôi * 可以帮我吗?(Kěyǐ bāng wǒ ma?) - Bạn có thể giúp tôi được không? **Chỉ đường** * 左转 (Zuǒzhuǎn) - Rẽ trái * 右转 (Yòuzhuǎn) - Rẽ phải * 直走 (Zhí zǒu) - Đi thẳng **Mua sắm** * 多少钱?(Duōshǎo qián?) - Bao nhiêu tiền? * 我要这个 (Wǒ yào zhège) - Tôi muốn cái này **Thời gian** * 现在几点?(Xiànzài jǐ diǎn?) - Bây giờ là mấy giờ? * 今天是几月几号?(Jīntiān shì jǐ yuè jǐ hào?) - Hôm nay ngày bao nhiêu? **Thời tiết** * 今天天气怎么样?(Jīntiān tiānqì zěnmeyàng?) - Hôm nay thời tiết thế nào? * 天气真好 (Tiānqì zhēn hǎo) - Thời tiết thật đẹp
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH