tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung truyện cười Tiếng Trung Mất niềm tin
## Câu chào hỏi | Phiên âm (Pinyin) | Phiên dịch (Tiếng Việt) | |---|---| | Nǐ hǎo ma? | Bạn khỏe chứ? | | Wǒ hěn hǎo. | Tôi khỏe. | | Nǐ jiào shénme míngzi? | Bạn tên là gì? | | Wǒ jiào ... | Tôi tên là ... | | Hěn gāoxìng jiàn dào nǐ. | Rất vui được gặp bạn. | ## Câu hỏi thăm | Phiên âm (Pinyin) | Phiên dịch (Tiếng Việt) | |---|---| | Nǐ zài zuò shénme? | Bạn đang làm gì? | | Wǒ zài xīuxi. | Tôi đang nghỉ ngơi. | | Nǐ yǒu shénme jihua? | Bạn có kế hoạch gì? | | Wǒ yǒu yìxiē jihua. | Tôi có một số kế hoạch. | | Nǐ yào qù nǎlǐ? | Bạn sẽ đi đâu? | | Wǒ yào qù ... | Tôi sẽ đi ... | ## Câu giới thiệu | Phiên âm (Pinyin) | Phiên dịch (Tiếng Việt) | |---|---| | Zhè shì wǒ de péngyou. | Đây là bạn của tôi. | | Tā jiào ... | Anh/Cô ấy tên là ... | | Wǒ shì yī wèi xuésheng. | Tôi là một học sinh. | | Wǒ lái zì ... | Tôi đến từ ... | ## Câu cảm ơn và xin lỗi | Phiên âm (Pinyin) | Phiên dịch (Tiếng Việt) | |---|---| | Xièxiè nǐ. | Cảm ơn bạn. | | Bú qì. | Không có gì. | | Duìbùqi. | Xin lỗi. | | Méiguànxi. | Không sao đâu. | ## Câu xin phép và đề nghị | Phiên âm (Pinyin) | Phiên dịch (Tiếng Việt) | |---|---| | Kěyǐ bang wǒ yīxiē ma? | Bạn có thể giúp tôi không? | | Qǐngwèn nǐ ... | Xin hỏi ... | | Nǐ kěyǐ ... ma? | Bạn có thể ... không? | | Wǒ kěyǐ ... ma? | Tôi có thể ... không? | ## Câu trả lời | Phiên âm (Pinyin) | Phiên dịch (Tiếng Việt) | |---|---| | Xiàng. | Vâng. | | Bú xiàng. | Không. | | Kěyǐ. | Có thể. | | Bù kěyǐ. | Không thể. | | Bú zhīdào. | Tôi không biết. | ## Câu tạm biệt | Phiên âm (Pinyin) | Phiên dịch (Tiếng Việt) | |---|---| | Zàijiàn. | Tạm biệt. | | Hǎo zàijiàn. | Hẹn gặp lại. | | Bái. | Chào tạm biệt. |
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH