Xúc động tin tức Tiếng Trung hài hước câu chuyện tiếng Trung hài hước
**Chào hỏi** * **你好 (Nǐ hǎo)** - Xin chào * **早安 (Zǎoān)** - Chào buổi sáng * **晚安 (Wǎn'an)** - Chào buổi tối * **再见 (Zàijiàn)** - Tạm biệt * **谢谢 (Xièxie)** - Cảm ơn * **不客气 (Bùkèqì)** - Không có gì **Giới thiệu** * **我叫张三 (Wǒ jiào Zhāngsān)** - Tôi tên là Trương Tam * **很高兴认识你 (Hěn gāoxìng rènshi nǐ)** - Rất vui được gặp bạn * **我是学生 (Wǒ shì xuésheng)** - Tôi là sinh viên * **我是老师 (Wǒ shì lǎoshī)** - Tôi là giáo viên * **我是医生 (Wǒ shì yīshēng)** - Tôi là bác sĩ **Hỏi thăm** * **你好吗?(Nǐ hǎo ma?)** - Bạn khỏe không? * **最近还好吗?(Zuìjìn hǎo ma?)** - Dạo này khỏe không? * **你吃饭了吗?(Nǐ chīfàn le ma?)** - Bạn đã ăn cơm chưa? * **你工作忙吗?(Nǐ gōngzuò máng ma?)** - Bạn có bận làm việc không? * **你住在哪里?(Nǐ zhù zài nǎlǐ?)** - Bạn sống ở đâu? **Yêu cầu** * **请您帮忙 (Qǐng nín bāngmáng)** - Xin bạn giúp tôi * **能请您帮个忙吗?(Néng qǐng nín bāng ge máng ma?)** - Bạn có thể giúp tôi một chút không? * **请您等一下 (Qǐng nín děng yīxià)** - Xin bạn đợi một chút * **请您开门 (Qǐng nín kāimén)** - Xin bạn mở cửa * **请您关门 (Qǐng nín guānmén)** - Xin bạn đóng cửa **Đáp lại yêu cầu** * **好的 (Hǎo de)** - Vâng, được * **没问题 (Méi wèntí)** - Không vấn đề gì * **我很乐意 (Wǒ hěn yuèyì)** - Tôi rất vui lòng * **我尽力 (Wǒ jǐnlì)** - Tôi sẽ cố gắng hết sức * **我不能 (Wǒ bùnéng)** - Tôi không thể **Xin lỗi và cảm ơn** * **对不起 (Duìbùqǐ)** - Xin lỗi * **抱歉 (Bàoqiàn)** - Thật xin lỗi * **谢谢您的帮助 (Xièxie nín de bāngzhù)** - Cảm ơn bạn đã giúp đỡ * **非常感谢 (Fēicháng gànshè)** - Cảm ơn bạn rất nhiều * **不客气 (Bùkèqì)** - Không có gì **Khác** * **谁 (Shuí)** - Ai? * **什么 (Shénme)** - Cái gì? * **为什么 (Wèishénme)** - Tại sao? * **哪里 (Nǎlǐ)** - Ở đâu? * **怎么 (Zěnme)** - Làm sao?
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH