bài viết tiếng Trung hài hước câu chuyện tiếng Trung hài hước Bối rối
**Chào hỏi** * 你好 (Nǐ hǎo) - Xin chào * 您好 (Nín hǎo) - Xin chào (trang trọng) * 早上好 (Zǎoshàng hǎo) - Chào buổi sáng * 下午好 (Xiàwǔ hǎo) - Chào buổi chiều * 晚上好 (Wǎnshàng hǎo) - Chào buổi tối **Giới thiệu** * 我叫... (Wǒ jiào...) - Tôi tên là... * 你叫什么名字 (Nǐ jiào shénme míngzì) - Bạn tên gì? * 认识你很高兴 (Rènshi nǐ hěn gāoxìng) - Rất vui được gặp bạn **Hỏi thăm** * 你好吗 (Nǐ hǎo ma) - Bạn khỏe không? * 你还好吗 (Nǐ hái hǎo ma) - Bạn vẫn ổn chứ? * 今天天气怎么样 (Jīntiān tiānqì zěnme yàng) - Thời tiết hôm nay thế nào? **Cảm ơn** * 谢谢 (Xièxie) - Cảm ơn * 不客气 (Bú kèqi) - Không có chi **Xin lỗi** * 对不起 (Duìbùqǐ) - Xin lỗi * 我错了 (Wǒ cuòle) - Tôi đã sai **Yêu cầu** * 请问... (Qǐngwèn...) - Xin hỏi... * 能不能... (Néng bùnéng...) - Có thể... không? * 请你... (Qǐng nǐ...) - Xin hãy... **Trả lời** * 可以 (Kěyǐ) - Được * 不可以 (Bù kěyǐ) - Không được * 我不知道 (Wǒ bù zhīdào) - Tôi không biết **Thời gian** * 几点了 (Jǐ diǎnle) - Mấy giờ rồi? * 现在是... (Xiànzài shì...) - Bây giờ là... * 今天是... (Jīntiān shì...) - Hôm nay là... **Nơi chốn** * 这里 (Zhèlǐ) - Ở đây * 那里 (Nàli) - Ở đó * 去... (Qù...) - Đến... * 在... (Zài...) - Ở... **Số đếm** * 一 (Yī) - Một * 二 (Èr) - Hai * 三 (Sān) - Ba * 四 (Sì) - Bốn * 五 (Wǔ) - Năm **Đồ vật** * 书 (Shū) - Sách * 笔 (Bǐ) - Bút * 桌子 (Zhuōzi) - Bàn * 椅子 (Yǐzi) - Ghế * 杯子 (Bēizi) - Cốc
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH