truyện cười Tiếng Trung
Vui vẻ
biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
**Chào hỏi**
* 你好 (nǐ hǎo) - Xin chào
* 早上好 (zǎoshàng hǎo) - Chào buổi sáng
* 下午好 (xiàwǔ hǎo) - Chào buổi chiều
* 晚上好 (wǎnshàng hǎo) - Chào buổi tối
* 再见 (zàijiàn) - Tạm biệt
* 请问 (qǐngwèn) - Xin hỏi
**Giới thiệu**
* 我叫... (wǒ jiào...) - Tôi tên là...
* 您贵姓?(nín guìxìng?) - Xin hỏi anh/chị họ gì?
* 久仰大名 (jiǔ yǎng dà míng) - Đã được nghe tên ngài từ lâu
* 认识你很荣幸 (rènshi nǐ hěn róngxìng) - Rất hân hạnh được gặp ngài
**Cảm ơn và xin lỗi**
* 谢谢 (xièxie) - Cảm ơn
* 不客气 (búkèqi) - Không có gì
* 对不起 (duìbùqǐ) - Xin lỗi
* 没关系 (méiguānxi) - Không sao
**Yêu cầu**
* 请帮我 (qǐng bāng wǒ) - Làm ơn giúp tôi
* 请问...在哪里 (qǐngwèn...zài nǎlǐ) - Xin hỏi...ở đâu?
* 能不能... (néng bùnéng...) - Có thể...không?
**Đồng ý và từ chối**
* 可以 (kěyǐ) - Được
* 不行 (bùxíng) - Không được
* 没问题 (méiwèntí) - Không vấn đề gì
* 很抱歉,不行 (hěn bàoqiàn, bùxíng) - Rất tiếc, không được
**Trao đổi thông tin**
* 你来自哪里?(nǐ láizì nǎlǐ?) - Bạn đến từ đâu?
* 你从事什么工作?(nǐ cóngshì shénme gōngzuò?) - Bạn làm nghề gì?
* 你喜欢什么?(nǐ xǐhuān shénme?) - Bạn thích gì?
**Thể hiện cảm xúc**
* 我很高兴 (wǒ hěn gāoxìng) - Tôi rất vui
* 我很伤心 (wǒ hěn shāngxīn) - Tôi rất buồn
* 我很兴奋 (wǒ hěn xīfèn) - Tôi rất phấn khích
* 我很生气 (wǒ hěn shēngqì) - Tôi rất tức giận
**Yêu cầu giúp đỡ**
* 请问,你能帮我吗?(qǐngwèn, nǐ néng bāng wǒ ma?) - Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?
* 我需要你的帮助 (wǒ xūyào nǐ de bāngzhù) - Tôi cần sự giúp đỡ của bạn
* 我迷路了,你能带我回去吗?(wǒ mílù le, nǐ néng dài wǒ huíqù ma?) - Tôi bị lạc rồi, bạn có thể dẫn tôi về nhà được không?