Hy vọng hình tiếng Trung hài hước ký ức tiếng Trung hài hước
**Xin chào và tạm biệt** * 你好。/Nǐ hǎo./ Xin chào. * 您好。/Nín hǎo./ Xin chào (trang trọng). * 早上好。/Zǎoshàng hǎo./ Chào buổi sáng. * 下午好。/Xiàwǔ hǎo./ Chào buổi trưa/chiều. * 晚上好。/Wǎnshàng hǎo./ Chào buổi tối. * 再见。/Zàijiàn./ Tạm biệt. * 明天见。/Míngtiān jiàn./ Hẹn gặp lại ngày mai. * 过几天见。/Guò jǐtiān jiàn./ Hẹn gặp lại sau vài ngày. **Cảm ơn và xin lỗi** * 谢谢。/Xièxie./ Cảm ơn. * 多谢。/Duōxiè./ Cảm ơn nhiều. * 对不起。/Duìbùqǐ./ Xin lỗi. * 我错了。/Wǒ cuòle./ Tôi đã sai. **Yêu cầu** * 请问。/Qǐngwèn./ Xin hỏi. * 请你。/Qǐng nǐ./ Xin hãy... * 麻烦你。/Máfán nǐ./ Làm phiền bạn. * 能不能。/Néng bùnéng./ Có thể... không? **Đáp lại** * 好。/Hǎo./ Được. * 好的。/Hǎode./ Vâng. * 没问题。/Méi wèntí./ Không vấn đề gì. * 不行。/Bùxíng./ Không được. * 不好意思。/Bù hǎoyìsi./ Thật ngại quá. **Thắc mắc** * 怎么样?/Zěnme yàng?/ Thế nào? * 为什么?/Wèi shénme?/ Tại sao? * 什么?/Shénme?/ Cái gì? * 谁?/Shéi?/ Ai? * 哪里?/Nǎlǐ?/ Ở đâu? **Ý kiến** * 我觉得。/Wǒ juéde./ Tôi nghĩ rằng... * 我认为。/Wǒ rènwéi./ Tôi cho rằng... * 我同意。/Wǒ tóngyì./ Tôi đồng ý. * 我不同意。/Wǒ bù tóngyì./ Tôi không đồng ý. **Đồng ý và từ chối** * 可以。/Kěyǐ./ Được. * 不可以。/Bù kěyǐ./ Không được. * 行。/Háng./ Được. * 不行。/Bùxíng./ Không được.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH