tiếng Trung hài hước Trạng thái tốt Tự hào
**Xin chào và giới thiệu** * Nǐ hǎo. 我好。Xin chào. * Wǒ jiào... 我叫...Tôi tên là... * Nǐ jiào shénme míngzi? 你叫什么名字?Bạn tên là gì? **Hỏi thăm sức khỏe** * Nǐ hǎo ma? 你好吗?Bạn khỏe không? * Wǒ hěn hǎo. 我很好。Tôi rất khỏe. * Xièxie nǐ de guān xīn. 谢谢你关心。Cảm ơn sự quan tâm của bạn. **Tạm biệt** * Zàijiàn. 再见。Tạm biệt. * Huíjiàn. 汇见。Hẹn gặp lại. * Wǒ xià cì jiàn. 我下次见。Tôi sẽ gặp bạn vào lần tới. **Yêu cầu giúp đỡ** * Qǐng wǒ bāngmáng. 请我帮忙。Xin giúp tôi. * Nǐ kěyǐ bāng wǒ ma? 你可以帮我吗?Bạn có thể giúp tôi không? * Xièxie nǐ de bāngzhù. 谢谢你帮助。Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. **Xin lỗi và cảm ơn** * Duìbùqǐ. 对不起。Xin lỗi. * Méiguǎnxi. 没关系。Không sao. * Xièxie nǐ. 谢谢你。Cảm ơn bạn. **Đặt câu hỏi** * Ni zài zuò shénme? 你在做什么?Bạn đang làm gì? * Nǐ yào qù nǎlǐ? 你要去哪里?Bạn định đi đâu? * Shíjiān duōshǎo? 时间多少?Mấy giờ rồi? **Trả lời câu hỏi** * Wǒ zài xué xítóng. 我在学习系统。Tôi đang học về hệ thống. * Wǒ yào qù shāngchǎng. 我要去商场。Tôi sẽ đi đến trung tâm thương mại. * Dàgài shí yī diǎn. 大概十一点。Khoảng mười một giờ. **Bày tỏ ý kiến** * Wǒ tāngyì... 我同意...Tôi đồng ý rằng... * Wǒ bù tāngyì... 我不同意...Tôi không đồng ý cho rằng... * Wǒ bù zhīdào. 我不知道。Tôi không biết. **Đề nghị** * Wǒmen qù kàn diànyǐng ba. 我们去看电影吧。Chúng ta đi xem phim đi. * Wǒmen yīqǐ chī fàn ba. 我们一起去吃饭吧。Chúng ta đi ăn cùng nhau nhé. * Wǒmen xiūxí yīxià ba. 我们休息一下吧。Chúng ta nghỉ ngơi một lát đi.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH