truyện tranh tiếng Trung hài hước bình luận hài hước Tiếng Trung Chia sẻ
**Chào hỏi** * 早上好 (Zǎo shàng hǎo): Xin chào buổi sáng * 下午好 (Xià wǔ hǎo): Xin chào buổi chiều * 晚上好 (Wǎn shàng hǎo): Xin chào buổi tối * 你好 (Nǐ hǎo): Xin chào (phổ biến) * 你好,我叫... (Nǐ hǎo, wǒ jiào...): Xin chào, tôi tên là... **Giới thiệu** * 我叫... (Wǒ jiào...): Tôi tên là... * 我来自... (Wǒ lái zì...): Tôi đến từ... * 我是学生 (Wǒ shì xuéshēng): Tôi là học sinh * 我是老师 (Wǒ shì lǎoshī): Tôi là giáo viên **Xưng hô** * 你 (Nǐ): Bạn (thông dụng) * 您 (Nín): Ông/Bà, Cô/Chú, Anh/Chị (kính trọng) * 他 (Tā): Anh ấy * 她 (Tā): Cô ấy * 我们 (Wǒmen): Chúng tôi * 你们 (Nǐmen): Các bạn **Lời cảm ơn** * 谢谢 (Xièxie): Cảm ơn * 谢谢您 (Xièxie nín): Cảm ơn ông/bà, cô/chú, anh/chị * 不客气 (Búkèqì): Không có gì **Lời xin lỗi** * 对不起 (Duìbùqǐ): Xin lỗi * 抱歉 (Bàoqiàn): Xin lỗi * 没关系 (Méiguānxi): Không sao **Lời chào tạm biệt** * 再见 (Zàijiàn): Tạm biệt (thông dụng) * 明天见 (Míngtiān jiàn): Hẹn gặp lại ngày mai * 下次见 (Xiàcì jiàn): Hẹn gặp lại lần sau * 祝你旅途愉快 (Zhù nǐ lǚtú yúkuài): Chúc bạn thượng lộ bình an **Yêu cầu** * 请问... (Qǐngwèn...): Xin hỏi... * 能否... (Néngfǒu...): Có thể... không? * 可以...吗?(Kěyǐ...ma?): Có thể... không? **Chỉ đường** * 直走 (Zhí zǒu): Đi thẳng * 左转 (Zuǒ zhuǎn): Rẽ trái * 右转 (Yòu zhuǎn): Rẽ phải * 前面 (Qiánmiàn): Phía trước * 后面 (Hòumiàn): Phía sau **Mua sắm** * 我要... (Wǒ yào...): Tôi muốn... * 有...吗?(Yǒu...ma?): Có... không? * 多少钱?(Duōshǎo qián?): Giá bao nhiêu? **Thời gian** * 现在几点了?(Xiànzài jǐ diǎnle?): Bây giờ là mấy giờ? * 上午/下午 (Shàngwǔ/Xiàwǔ): Buổi sáng/Buổi chiều **Ăn uống** * 我饿了 (Wǒ èle): Tôi đói bụng rồi * 我渴了 (Wǒ kělè): Tôi khát nước rồi * 我吃饱了 (Wǒ chī bǎole): Tôi no rồi
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH