Chịu đựng tiếng Trung lóng Hy vọng
**Giao tiếp chào hỏi** * 你好 (nǐ hǎo): Xin chào * 早上好 (zǎoshàng hǎo): Chào buổi sáng * 下午好 (xiàwǔ hǎo): Chào buổi chiều * 晚上好 (wǎnshàng hǎo): Chào buổi tối * 你叫什么名字?(nǐ jiào shénme míngzì?): Tên bạn là gì? * 我叫... (wǒ jiào...): Tôi tên... * 很高兴认识你 (hěn gāoxìng rènshi nǐ): Rất vui được gặp bạn * 谢谢 (xièxie): Cảm ơn * 不客气 (bú kèqì): Không có gì **Giao tiếp hỏi thăm** * 你好吗?(nǐ hǎo ma?): Bạn khỏe không? * 我很好 (wǒ hěn hǎo): Tôi khỏe * 你今天怎么样?(nǐ jīntiān zěnmeyàng?): Hôm nay bạn thế nào? * 我很好,谢谢 (wǒ hěn hǎo, xièxie): Tôi ổn, cảm ơn * 你还好吗?(nǐ hái hǎo ma?): Bạn ổn chứ? * 我不太好 (wǒ bù tài hǎo): Tôi không ổn lắm **Giao tiếp thời gian** * 现在几点?(xiànzài jǐ diǎn?): Bây giờ là mấy giờ? * 现在是...点 (xiànzài shì...diǎn): Bây giờ là ... giờ * 你今天几点起床?(nǐ jīntiān jǐ diǎn qǐchuáng?): Hôm nay bạn dậy lúc mấy giờ? * 我今天7点起床 (wǒ jīntiān 7 diǎn qǐchuáng): Hôm nay tôi dậy lúc 7 giờ * 明天几点见面?(míngtiān jǐ diǎn jiànmiàn?): Ngày mai gặp nhau lúc mấy giờ? * 明天上午10点 (míngtiān shàngwǔ 10 diǎn): Ngày mai 10 giờ sáng **Giao tiếp ngày tháng** * 今天是几号?(jīntiān shì jǐ hào?): Hôm nay là ngày bao nhiêu? * 今天是...号 (jīntiān shì...hào): Hôm nay là ngày ... * 明天是几号?(míngtiān shì jǐ hào?): Ngày mai là ngày bao nhiêu? * 明天是...号 (míngtiān shì...hào): Ngày mai là ngày ... * 后天是几号?(hòutiān shì jǐ hào?): Ngày kia là ngày bao nhiêu? * 后天是...号 (hòutiān shì...hào): Ngày kia là ngày ... **Giao tiếp chỉ đường** * 厕所在哪里?(cèsuǒ zài nǎlǐ?): Nhà vệ sinh ở đâu? * 卫生间在哪里?(wèishēngjiān zài nǎlǐ?): Nhà vệ sinh ở đâu? * 银行在哪里?(yínháng zài nǎlǐ?): Ngân hàng ở đâu? * 超市在哪里?(chāoshì zài nǎlǐ?): Siêu thị ở đâu? * 请问怎么去...?(qǐngwèn zěnme qù...?): Xin hỏi đi đến ... thế nào? * 直走 (zhí zǒu): Đi thẳng * 左转 (zuǒ zhuǎn): Rẽ trái * 右转 (yòu zhuǎn): Rẽ phải **Giao tiếp mua sắm** * 多少钱?(duōshǎo qián?): Bao nhiêu tiền? * 我要买... (wǒ yào mǎi...): Tôi muốn mua ... * 你有...吗?(nǐ yǒu...ma?): Bạn có ... không? * 我想买一件衣服 (wǒ xiǎng mǎi yì jiàn yīfu): Tôi muốn mua một cái áo * 这件衣服多少钱?(zhè jiàn yīfu duōshǎo qián?): Cái áo này bao nhiêu tiền? **Giao tiếp ăn uống** * 我饿了 (wǒ èle): Tôi đói rồi * 我渴了 (wǒ kěle): Tôi khát rồi * 我想吃饭 (wǒ xiǎng chīfàn): Tôi muốn ăn cơm * 你想吃什么?(nǐ xiǎng chī shénme?): Bạn muốn ăn gì? * 我想吃面条 (wǒ xiǎng chī miàntiáo): Tôi muốn ăn mì * 这道菜很好吃 (zhè dào cài hěn hǎochī): Món ăn này rất ngon
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH