bắt chước tiếng Trung hài hước Chia sẻ lồng tiếng Trung hài hước
**Chào hỏi** * 早上好 (zǎoshàng hǎo): Chào buổi sáng * 下午好 (xiàwǔ hǎo): Chào buổi chiều * 晚上好 (wǎnshàng hǎo): Chào buổi tối * 你好 (nǐ hǎo): Xin chào (gặp gỡ lần đầu) * 您好 (nín hǎo): Xin chào (kính ngữ) * 再见 (zàijiàn): Tạm biệt **Giới thiệu** * 我叫... (wǒ jiào...): Tôi tên là... * 你叫什么名字?(nǐ jiào shénme míngzì?): Bạn tên là gì? * 你好,我是... (nǐ hǎo,wǒ shì...): Xin chào, tôi là... * 很高兴认识你 (hěn gāoxìng rènshi nǐ): Rất vui được gặp bạn **Hỏi thăm sức khỏe** * 你好吗?(nǐ hǎo ma?): Bạn khỏe không? * 我很好,谢谢 (wǒ hěn hǎo,xièxiè): Tôi rất khỏe, cảm ơn * 你怎么样?(nǐ zěnmeyàng?): Bạn thế nào? * 我还可以 (wǒ hái kěyǐ): Tôi vẫn ổn * 你感觉怎么样?(nǐ gǎnjué zěnmeyàng?): Bạn cảm thấy thế nào? * 我感觉很好 (wǒ gǎnjué hěn hǎo): Tôi cảm thấy rất tốt **Giao tiếp cơ bản** * 请问一下 (qǐngwèn yíxià): Xin hỏi * 谢谢 (xièxiè): Cảm ơn * 对不起 (duìbùqǐ): Xin lỗi * 没关系 (méi guānxi): Không sao * 是的 (shìde): Vâng * 不是 (bùshì): Không * 请 (qǐng): Xin * 帮个忙 (bāng ge máng): Giúp tôi được không? * 可以 (kěyǐ): Được * 不可以 (bù kěyǐ): Không được
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH