biểu diễn Tiếng Trung hài hước Thích thú câu nói tiếng Trung hài hước
**Chào hỏi** * 你好 (nǐ hǎo): Xin chào * 早上好 (zǎoshàng hǎo): Chào buổi sáng * 下午好 (xiàwǔ hǎo): Chào buổi chiều * 晚上好 (wǎnshàng hǎo): Chào buổi tối * 再见 (zàijiàn): Tạm biệt **Giới thiệu** * 我叫... (wǒ jiào...): Tôi tên là... * 你叫什么名字 (nǐ jiào shénme míngzi): Bạn tên là gì? * 你的名字 (nǐ de míngzi): Tên bạn là gì? **Hỏi thăm sức khỏe** * 你好吗 (nǐ hǎo ma): Bạn khỏe không? * 我很好 (wǒ hěn hǎo): Tôi khỏe lắm * 你身体好吗 (nǐ shēntǐ hǎo ma): Bạn sức khỏe tốt chứ? * 我身体很好 (wǒ shēntǐ hěn hǎo): Sức khỏe tôi rất tốt **Hỏi thăm nghề nghiệp** * 你做什么工作 (nǐ zuò shénme gōngzuò): Bạn làm nghề gì? * 我是一名老师 (wǒ shì yī míng lǎoshī): Tôi là giáo viên * 你的职业是什么 (nǐ de zhíyè shì shénme): Nghề nghiệp của bạn là gì? * 我是学生 (wǒ shì xuésheng): Tôi là học sinh **Hỏi thăm địa chỉ** * 你住在哪里 (nǐ zhù zài nǎlǐ): Bạn ở đâu? * 我住在上海 (wǒ zhù zài Shànghǎi): Tôi ở Thượng Hải * 你的地址是什么 (nǐ de dìzhǐ shì shénme): Địa chỉ của bạn là gì? * 我住在中国 (wǒ zhù zài Zhōngguó): Tôi sống ở Trung Quốc **Hỏi thăm sở thích** * 你喜欢什么 (nǐ xǐhuān shénme): Bạn thích gì? * 我喜欢读书 (wǒ xǐhuān dúshū): Tôi thích đọc sách * 你的兴趣爱好是什么 (nǐ de qùnwèn àihào shì shénme): Sở thích của bạn là gì? * 我喜欢旅行 (wǒ xǐhuān lǚxíng): Tôi thích du lịch **Cảm ơn và xin lỗi** * 谢谢 (xièxie): Cảm ơn * 不客气 (bú kèqì): Không có chi * 对不起 (duìbùqǐ): Xin lỗi * 没关系 (méi guānxi): Không sao đâu
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH