Nhẹ nhõm Mất mát chương trình TV Tiếng Trung hài hước
**Chào hỏi** * 你好 (nǐ hǎo): Xin chào * 早上好 (zǎoshàng hǎo): Chào buổi sáng * 下午好 (xiàwǔ hǎo): Chào buổi chiều * 晚上好 (wǎnshàng hǎo): Chào buổi tối * 你好吗?(nǐ hǎo ma?): Bạn khỏe không? * 我很好。(wǒ hěn hǎo.): Tôi rất khỏe. **Giới thiệu** * 我叫… (wǒ jiào…): Tôi tên là... * 你叫什么名字?(nǐ jiào shénme míngzi?): Bạn tên gì? * 我来自… (wǒ láizì…): Tôi đến từ... * 你来自哪里?(nǐ láizì nǎlǐ?): Bạn đến từ đâu? **Hỏi thăm sức khỏe** * 你身体好吗?(nǐ shēntǐ hǎo ma?): Bạn khỏe không? * 我身体很好。(wǒ shēntǐ hěn hǎo.): Tôi khỏe lắm. * 你病了吗?(nǐ bìng le ma?): Bạn bị bệnh à? * 我感冒了。(wǒ gǎnmào le.): Tôi bị cảm cúm. **Cám ơn** * 谢谢。(xièxie.): Cảm ơn. * 不用谢。(búyòng xiè.): Không có gì. **Xin lỗi** * 对不起。(duìbuqǐ.): Xin lỗi. * 没关系。(méiguānxi.): Không sao. **Xin phép** * 请问...(qǐngwèn...): Xin hỏi... * 可以...(kěyǐ...): Có thể...không? * 能...(néng...): Có thể...không? * 麻烦...(máfan...): Làm ơn... **Đồng ý** * 好。(hǎo.): Được. * 没问题。(méi wèntí.): Không vấn đề. **Từ chối** * 不行。(bùxíng.): Không được. * 不可以。(bùkěyǐ.): Không thể. * 我不能...(wǒ bùnéng...): Tôi không thể... **Yêu cầu** * 帮帮我。(bāng bāng wǒ.): Giúp tôi. * 带我...(dài wǒ...): Đưa tôi... * 请你...(qǐng nǐ...): Làm ơn... **Chỉ đường** * 在哪里?(zài nǎlǐ?): Ở đâu? * 怎么走?(zěnme zǒu?): Đi như thế nào? * 直走。(zhí zǒu.): Đi thẳng. * 左转。(zuǒ zhuǎn.): Rẽ trái. * 右转。(yòu zhuǎn.): Rẽ phải. **Số đếm** * 一 (yī): Một * 二 (èr): Hai * 三 (sān): Ba * 四 (sì): Bốn * 五 (wǔ): Năm * 六 (liù): Sáu * 七 (qī): Bảy * 八 (bā): Tám * 九 (jiǔ): Chín * 十 (shí): Mười
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH