tiểu phẩm hài hước Tiếng Trung
Tự tin
Hy vọng
**Chào hỏi**
| Phiên âm Hán ngữ | Phiên âm Latinh (Pinyin) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 你好 | Nǐ hǎo | Xin chào |
| 你好吗? | Nǐ hǎo ma? | Bạn khỏe không? |
| 我很好, 谢谢 | Wǒ hěn hǎo, xièxie | Tôi khỏe, cảm ơn |
| 早上好 | Zǎoshàng hǎo | Chào buổi sáng |
| 下午好 | Xiàwǔ hǎo | Chào buổi chiều |
| 晚上好 | Wǎnshàng hǎo | Chào buổi tối |
| 再见 | Zàijiàn | Tạm biệt |
**Xưng hô**
| Phiên âm Hán ngữ | Phiên âm Latinh (Pinyin) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 你 | Nǐ | Bạn |
| 您 | Nín | Anh/chị |
| 我 | Wǒ | Tôi |
| 我们 | Wǒmen | Chúng tôi |
| 他们 | Tāmen | Họ |
**Cảm ơn và xin lỗi**
| Phiên âm Hán ngữ | Phiên âm Latinh (Pinyin) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 谢谢 | Xièxie | Cảm ơn |
| 对不起 | Duìbùqǐ | Xin lỗi |
| 没关系 | Méiguānxì | Không sao |
**Hỏi thăm sức khỏe**
| Phiên âm Hán ngữ | Phiên âm Latinh (Pinyin) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 身体怎么样? | Shēntǐ zěnmeyàng? | Sức khỏe thế nào? |
| 我身体很好 | Wǒ shēntǐ hěn hǎo | Tôi khỏe |
| 我有点不舒服 | Wǒ yǒudiǎn bù shūfu | Tôi hơi không khỏe |
**Hỏi thăm tình hình**
| Phiên âm Hán ngữ | Phiên âm Latinh (Pinyin) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 你在家干什么? | Nǐ zài jiā gàn shénme? | Bạn đang làm gì ở nhà? |
| 我在学习 | Wǒ zài xuéxí | Tôi đang học |
| 我在工作 | Wǒ zài gōngzuò | Tôi đang làm việc |
**Yêu cầu giúp đỡ**
| Phiên âm Hán ngữ | Phiên âm Latinh (Pinyin) | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| 请问, 怎么走? | Qǐngwèn, zěnme zǒu? | Xin hỏi, đi thế nào? |
| 我不知道 | Wǒ bù zhīdào | Tôi không biết |
| 可以帮我一下吗? | Kěyǐ bāng wǒ yīxià ma? | Bạn có thể giúp tôi không? |