đánh giá Tiếng Trung hài hước Mất niềm tin Lạc quan
**Cấu trúc câu so sánh** **索然 but suǒ rán** (tuy nhiên) **结构** * ```主语 + 虽然 / 尽管 / 索然 + 状语 + 但 / 可是 / 却 + 结果 / 动作``` **Ví dụ** * ```虽然天气不好, 索然 我还是去了。``` * ```尽管他很努力, 可是 没能考上。``` * ```索然 她学习很好,但 她不爱说话。``` **详解** Cấu trúc này dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai vế câu. Tuy nhiên, vế trước là một sự việc, tình huống hay trạng thái nào đó, vế sau diễn tả kết quả hoặc hành động bất ngờ. - **虽然 suī rán** (tuy nhiên) diễn tả sự đối lập, cho dù vế trước có như thế nào thì vế sau vẫn diễn ra. - **尽管 jìn guǎ** (mặc dù) cũng có nghĩa là tuy nhiên, nhưng nhấn mạnh hơn về nguyên nhân. - **索然 suǒ rán** (tuy nhiên) thường dùng trong văn học, có nghĩa là nhưng mà, thế nhưng. - **但 dàn** (nhưng) dùng để nối hai vế đối lập, thể hiện sự chuyển đổi đột ngột. - **可是 kě shì** (nhưng mà) cũng có nghĩa là nhưng, thường dùng trong văn nói. - **却 què** (nhưng) thường dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi, diễn tả sự trái ngược. **Cách dùng** 1. Dùng để diễn tả sự đối lập giữa hai vế câu. 2. Dùng để nhấn mạnh sự bất ngờ hoặc trái ngược trong kết quả. 3. Thường dùng trong văn viết, văn học và văn nói.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH