lồng tiếng Trung hài hước bình luận hài hước Tiếng Trung Thích thú
**Cấu trúc câu so sánh hơn** **Tính từ** * **Biểu thị sự so sánh đối xứng** * 主语1 + 比 + 主语2 + 形容词 * Ví dụ: 这个苹果比那个苹果大。 * `Zhège píngguǒ bǐ nàgè píngguǒ dà.` * Quả táo này lớn hơn quả táo kia. * **Biểu thị sự so sánh không đối xứng** * 主语1 + 比 + 主语2 + 得 + 形容词 * Ví dụ: 这个苹果比那个苹果大得多。 * `Zhège píngguǒ bǐ nàgè píngguǒ dài dě duō.` * Quả táo này lớn hơn quả táo kia nhiều. **Trạng từ** * **Biểu thị sự so sánh đối xứng** * 主语1 + 比 + 主语2 + 副词 * Ví dụ: 他跑得比我快。 * `Tā pǎode bǐ wǒ kuài.` * Anh ấy chạy nhanh hơn tôi. **Biểu thị sự so sánh hơn nhất** * **Tính từ** * **Biểu thị sự so sánh tuyệt đối** * 最 + 形容词 * Ví dụ: 这是最大的苹果。 * `Zhè shì zuìdà de píngguǒ.` * Đây là quả táo lớn nhất. * **Biểu thị sự so sánh tương đối** * 最 + 形容词 + 的 * Ví dụ: 他是班上跑步最快的学生。 * `Tā shì bān shàng pǎobù zuìkuài de xuéshēng.` * Anh ấy là học sinh chạy nhanh nhất lớp. * **Trạng từ** * **Biểu thị sự so sánh tuyệt đối** * 最 + 副词 * Ví dụ: 他跑得最快。 * `Tā pǎo de zuìkuài.` * Anh ấy chạy nhanh nhất. * **Biểu thị sự so sánh tương đối** * 最 + 副词 + 地 * Ví dụ: 他跑得最快地。 * `Tā pǎo de zuì kuàidì.` * Anh ấy chạy nhanh nhất. **Cấu trúc câu so sánh kém hơn** * **Tính từ** * 主语1 + 不如 + 主语2 + 形容词 * Ví dụ: 这个苹果不如那个苹果甜。 * `Zhège píngguo bùrú nàgè píngguǒ tián.` * Quả táo này không ngọt bằng quả táo kia. * **Trạng từ** * 主语1 + 不如 + 主语2 + 副词 * Ví dụ: 他跑得不如我快。 * `Tā pǎo de bùrú wǒ kuài.` * Anh ấy chạy không nhanh bằng tôi. **Biểu thị sự so sánh kém nhất** * **Tính từ** * **Biểu thị sự so sánh tuyệt đối** * 最小 + 形容词 * Ví dụ: 这是最小的苹果。 * `Zhè shì zuì xiǎo de píngguǒ.` * Đây là quả táo nhỏ nhất. * **Biểu thị sự so sánh tương đối** * 最小 + 形容词 + 的 * Ví dụ: 他是班上跑步最慢的学生。 * `Tā shì bān shàng pǎobù zuìmàn de xuéshēng.` * Anh ấy là học sinh chạy chậm nhất lớp. * **Trạng từ** * **Biểu thị sự so sánh tuyệt đối** * 最小 + 副词 * Ví dụ: 他跑得最慢。 * `Tā pǎo de zuìmàn.` * Anh ấy chạy chậm nhất. * **Biểu thị sự so sánh tương đối** * 最小 + 副词 + 地 * Ví dụ: 他跑得最慢地。 * `Tā pǎo de zuìmàndì.` * Anh ấy chạy chậm nhất.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH