Kỳ lạ
Trạng thái tốt
Buồn
**Cách dùng cấu trúc câu so sánh**
**Cấu trúc cơ bản:**
A + 形容词比较级 + than B
其中:
* A và B là hai đối tượng hoặc sự vật được so sánh
* Hình dung từ so sánh cấp là dạng so sánh hơn hoặc so sánh hơn nhất của tính từ
**Dạng so sánh hơn:**
* Thêm "-er" vào tính từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng "-y"
* Thêm "more" vào tính từ có 2 âm tiết trở lên không kết thúc bằng "-y"
**Dạng so sánh hơn nhất:**
* Thêm "-est" vào tính từ có 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng "-y"
* Thêm "most" vào tính từ có 2 âm tiết trở lên không kết thúc bằng "-y"
**Lưu ý:**
* Khi so sánh hai vật hoặc thứ, chúng phải có cùng loại
* Không thể so sánh các vật hoặc sự vật không có cùng tính chất
**Ví dụ:**
* My house is bigger than your house. (Nhà tôi to hơn nhà bạn.)
* This dress is more beautiful than that dress. (Chiếc váy này đẹp hơn chiếc váy kia.)
* Lucy is the most intelligent student in the class. (Lucy là học sinh thông minh nhất lớp.)
**Từ vựng về cấu trúc so sánh**
| Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|
| bigger | /ˈbɪɡər/ | lớn hơn |
| more beautiful | /mɔːr ˈbjuːtɪfʊl/ | đẹp hơn |
| most intelligent | /məʊst ɪnˈtɛlədʒənt/ | thông minh nhất |
| smaller | /ˈsmɔːlər/ | nhỏ hơn |
| less interesting | /lɛs ˈɪntərɛstɪŋ/ | ít thú vị hơn |
| least expensive | /liːst ɪkˈspɛnsɪv/ | rẻ nhất |
| better | /ˈbɛtər/ | tốt hơn |
| worse | /wɜːrs/ | tệ hơn |
| fastest | /ˈfɑːstɪst/ | nhanh nhất |
| slowest | /ˈsloʊɪst/ | chậm nhất |