biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
Mong đợi
Mất niềm tin
**Cấu trúc câu so sánh hơn**
**对照 A 比 对照 B + 形容词/副词 + 得多/少**
**Đối chiếu A so với đối chiếu B + tính từ/trạng từ + hơn/ít hơn**
* Ví dụ:
**北京的冬天比上海的冬天冷得多。**
**Běijīng de dōngtiān bǐ Shànghǎi de dōngtiān lěng de duō.**
**Mùa đông ở Bắc Kinh lạnh hơn nhiều so với mùa đông ở Thượng Hải.**
**对照 A 比 对照 B + 形容词/副词 + 一些/一点**
**Đối chiếu A so với đối chiếu B + tính từ/trạng từ + một ít/một chút**
* Ví dụ:
**这个苹果比那个苹果甜一点。**
**Zhège píngguǒ bǐ nàge píngguǒ tián yīdiǎn.**
**Quả táo này ngọt hơn quả táo kia một chút.**
**对照 A 比 对照 B + 形容词/副词 + 多**
**Đối chiếu A so với đối chiếu B + tính từ/trạng từ + hơn**
Được sử dụng khi so sánh hai sự vật hoặc hành động có cùng loại nhưng khác nhau về mức độ.
* Ví dụ:
**小明比小华高。**
**Xiǎomíng bǐ Xiǎohuá gāo.**
**Tiểu Minh cao hơn Tiểu Hoa.**
**Cấu trúc câu so sánh nhất**
**在所有 ... 中,对照 A 是 最 + 形容词/副词 + 的。**
**Trong tất cả ..., đối chiếu A là ...... nhất.**
Được sử dụng khi so sánh một sự vật hoặc hành động với tất cả các sự vật hoặc hành động khác trong cùng loại.
* Ví dụ:
**在班里,小明是最高的学生。**
**Zài bān lǐ, Xiǎomíng shì zuì gāo de xuéshēng.**
**Trong lớp, Tiểu Minh là học sinh cao nhất.**
**对照 A 是 我见过的最 ... 的。**
**Đối chiếu A là ... nhất mà tôi từng thấy.**
Được sử dụng khi so sánh một sự vật hoặc hành động với tất cả các sự vật hoặc hành động khác mà người nói từng thấy hoặc biết.
* Ví dụ:
**这是我吃过的最美味的菜。**
**Zhè shì wǒ chīguò de zuì měiwèi de cài.**
**Đây là món ăn ngon nhất mà tôi từng ăn.**
**对照 A 是 ... 的,也是 ... 的。**
**Đối chiếu A vừa ... vừa ...**
Được sử dụng khi so sánh hai phẩm chất hoặc đặc điểm khác nhau của cùng một sự vật hoặc hành động.
* Ví dụ:
**这个地方既美丽又热闹。**
**Zhège dìfāng jì měilì yòu nàorè.**
**Nơi này vừa đẹp vừa đông đúc.**