câu chuyện tiếng Trung hài hước
học tiếng Trung
dịch tiếng Trung hài hước
**Cấu trúc câu so sánh**
**Tiểu học (HSK 1-3)**
**1. Cấu trúc cơ bản:**
**[A] hơn [B] [tính từ]**
[A] 比 [B] [形容词]
*Ví dụ:*
猫比狗小。
Māo bǐ gǒu xiǎo.
Mèo nhỏ hơn chó.
**2. Cấu trúc so sánh kép:**
**[C] [phó từ so sánh] [A] hơn [B]**
[C] [程度副词] [A] 比 [B] [形容词]
*Ví dụ:*
小明比小红跑得快。
Xiǎomíng bǐ Xiǎohóng pǎo dé kuài.
Tiểu Minh chạy nhanh hơn Tiểu Hồng.
**Trung học (HSK 4-6)**
**3. Cấu trúc so sánh nhất:**
**[tính từ] nhất**
[形容词] 最
*Ví dụ:*
他是我认识的人里最聪明的人。
Tā shì wǒ rènshí de rén lǐ zuì cōngmíng de rén.
Anh ấy là người thông minh nhất trong số những người tôi quen.
**4. Cấu trúc so sánh hơn kép:**
**[C] [phó từ so sánh] [A] 超过 [B]**
[C] [程度副词] [A] 超过 [B]
*Ví dụ:*
这次考试,他的成绩比我高很多。
Zhè cì kǎoshì,tā de chéngjì bǐ wǒ gāo hěnduō.
Trong kỳ thi này, điểm của anh ấy cao hơn tôi rất nhiều.
**5. Cấu trúc so sánh bằng:**
**[A] [tính từ] 和 [B] 一样**
[A] [形容词] 和 [B] 一样
*Ví dụ:*
北京和上海一样大。
Běijīng hé Shànghǎi yīyàng dà.
Bắc Kinh và Thượng Hải có diện tích ngang nhau.
**Lưu ý:**
* Khi so sánh hai đối tượng, thường dùng "比".
* Khi so sánh nhiều hơn hai đối tượng, thường dùng "最".
* Phó từ so sánh thường gặp:
* Đều hơn: 比较 (bǐjiào)
* Nhiều hơn: 更 (gèng)
* Nhất: 最 (zuì)
* Rất: 很 (hěn)
* Hơn nhiều: 很多 (hěnduō)
* Hơn một chút: 一点 (yīdiǎn)