khoảnh khắc hài hước Tiếng Trung Vui vẻ câu chuyện tiếng Trung hài hước
**Cấu trúc câu so sánh** **1. So sánh ngang bằng** * **A 和 B 一样/相同** (A hé B yīyàng/tóngtīng): A giống/tương tự như B * **A 就如同/宛如 B** (A jiù rútóng/wǎnrú B): A giống hệt/giống như B * **A 和 B 一样好/漂亮** (A hé B yīyàng hǎo/piàoliang): A tốt/xinh đẹp ngang B **2. So sánh không ngang bằng** **So sánh hơn** * **A 比 B [形容词]** (A bǐ B [xíngróngcí]): A hơn B [tính từ] **So sánh kém hơn** * **A 没 B [形容词]** (A méi B [xíngróngcí]): A không bằng B [tính từ] **3. So sánh nhất** **So sánh nhất thông thường** * **A 是 B 中最 [形容词] 的** (A shì B zhōng zuì [xíngróngcí] de): A là cái/người [tính từ] nhất trong số B **So sánh nhất tuyệt đối** * **非常/极其/十分 [形容词]** (Fēicháng/jíqí/shífēn [xíngróngcí]): Rất/cực kỳ/vô cùng [tính từ] **Lưu ý:** * Tính từ so sánh thường được đặt sau động từ "是" (shì). * Nếu tính từ so sánh là một cụm từ, thì chỉ cần thêm "最" (zuì) vào từ cuối cùng của cụm từ. * Khi so sánh hai người hoặc vật, có thể dùng "比" (bǐ) hoặc "跟" (gēn). Tuy nhiên, "跟" (gēn) thường được dùng trong các tình huống không chính thức.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH