tổng hợp tiếng Trung hài hước Hy vọng Kỳ lạ
**Cấu trúc câu so sánh** **1. Câu so sánh ngang bằng** **Pinyin:** 比 (bǐ) + A + 不如 (bùrú) / 像 (xiàng) / 有点 (yǒudiǎn) + B **Vietsub:** Hơn (kém) / Giống như / Hơi so với B **Ví dụ:** * 他比我高。(Tā bǐ wǒ gāo.) - Anh ấy cao hơn tôi. * 这个苹果像那个苹果。(Zhège píngguǒ xiàng nàge píngguǒ.) - Quả táo này giống với quả táo kia. * 她有点比你好看。(Tā yǒudiǎn bǐ nǐ hǎokàn.) - Cô ấy xinh hơn bạn một chút. **2. Câu so sánh hơn kém** **2.1. Câu so sánh hơn** **Pinyin:** A + 最 (zuì) + 形容词 / 副词 + 的 (de) **Vietsub:** A nhất (+ tính từ/trạng từ) **Ví dụ:** * 我是班里最高的。(Wǒ shì bān lǐ zuì gāo de.) - Tôi là người cao nhất trong lớp. * 他跑得最快。(Tā pǎo de zuì kuài.) - Anh ấy chạy nhanh nhất. **2.2. Câu so sánh kém** **Pinyin:** 没有 (méiyǒu) / 不像 (bùxiàng) / 更不太 (gèng bútái) + 形容词 / 副词 **Vietsub:** Không bằng / Không giống / Ít hơn (+ tính từ/trạng từ) **Ví dụ:** * 他没有我帅。(Tā méiyǒu wǒ shuài.) - Anh ấy không đẹp bằng tôi. * 这个蛋糕不像那个蛋糕好吃。(Zhège dàngāo bùxiàng nàge dàngāo hǎochī.) - Chiếc bánh này không ngon bằng chiếc bánh kia. * 他唱歌更不太好。(Tā chànggē gèng bútái hǎo.) - Anh ấy hát ít hay hơn. **3. Câu so sánh không ngang bằng** **Pinyin:** 远比 (yuǎnbǐ) / 比...多(少) (bǐ...duō(shǎo)) + 形容词 / 副词 **Vietsub:** So với... thì lớn (nhỏ) hơn nhiều (+ tính từ/trạng từ) **Ví dụ:** * 他的成绩远比我的好。(Tā de chéngjì yuǎnbǐ wǒ de hǎo.) - Kết quả của anh ấy hơn hẳn tôi. * 这个苹果比那个苹果大得多。(Zhège píngguǒ bǐ nàge píngguǒ dà de duō.) - Quả táo này lớn hơn quả táo kia nhiều.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH