tiếng Trung lóng Mong đợi biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
**Cấu trúc so sánh** **1. So sánh ngang bằng** * A 和 B 一样 + tính từ * A 就像 B Ví dụ: * 今天的天气和昨天一样好。/ Jīntiān de tiānqì hé zuótiān yīyàng hǎo. / Hôm nay thời tiết đẹp như hôm qua. * 她就像一朵花。/ Tā jiùxiàng yīduǒ huā. / Cô ấy trông giống như một bông hoa. **2. So sánh hơn** * A 比 B + tính từ (hơn) * A 比 B + 得 + tính từ (hơn... đôi chút) Ví dụ: * 小明比小华聪明。/ Xiǎomíng bǐ Xiǎohuā cōngmíng. / Tiểu Minh thông minh hơn Tiểu Hoa. * 今天比昨天冷得多。/ Jīntiān bǐ zuótiān lěng déduō. / Hôm nay lạnh hơn hôm qua nhiều. **3. So sánh hơn nhất** * A 是 B 中 + tính từ (nhất) * A 是 B 里 + tính từ (nhất) Ví dụ: * 小明是班里最聪明的学生。/ Xiǎomíng shì bān lǐ zuì cōngmíng de xuéshēng. / Tiểu Minh là học sinh thông minh nhất lớp. * 珠穆朗玛峰是世界上海拔最高的山峰。/ Zhūmùlǎngmǎ fēng shì shìjiè shàng hǎibá zuì gāo de shānfēng. / Núi Everest là ngọn núi cao nhất thế giới. **4. So sánh bằng không** * A 不 + 比 B + tính từ (Không... hơn B) * A 一点儿也不 + 比 B + tính từ (Không... hơn B tẹo nào) Ví dụ: * 小明不比小华聪明。/ Xiǎomíng bù bǐ Xiǎohuā cōngmíng. / Tiểu Minh không thông minh hơn Tiểu Hoa. * 今天一点儿也不比昨天冷。/ Jīntiān yīdiǎnr yě bù bǐ zuótiān lěng. / Hôm nay không lạnh hơn hôm qua tẹo nào. **5. So sánh nghịch đảo** * 越 + tính từ + 越 + tính từ (Càng... càng...) * 越 + tính từ + 越 + 不 + tính từ (Càng... càng không...) Ví dụ: * 学习越勤奋,进步越大。/ Xuéxí yuè qínfèn, jìnbù yuè dà. / Học tập càng chăm chỉ thì tiến bộ càng nhiều. * 天气越热,我越不想出门。/ Tiānqì yuè rè, wǒ yuè bù xiǎng chūmén. / Thời tiết càng nóng, tôi càng không muốn ra ngoài.
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH