bộ sưu tập tiếng Trung hài hước
múa Tiếng Trung hài hước
Cảm động
**Cấu trúc câu so sánh trong Tiếng Trung**
**Dạng so sánh hơn**
**Pinyin:** 主语 + 比 + 宾语 + 形容词/副词 + 得 + 多/少
**Việt sub:** Chủ ngữ + hơn + tân ngữ + tính từ/trạng từ + hơn/ít
**Ví dụ:**
- 我比你高。
**Pinyin:** Wǒ bǐ nǐ gāo.
**Việt sub:** Tôi cao hơn bạn.
- 这件衣服比那件便宜。
**Pinyin:** Zhè jiàn yīfu bǐ nà jiàn piányi.
**Việt sub:** Chiếc áo này rẻ hơn chiếc kia.
**Dạng so sánh nhất**
**Pinyin:** 在 + 人/物 + 中,主语 + 最 + 形容词/副词
**Việt sub:** Trong + nhóm người/vật, chủ ngữ + nhất + tính từ/trạng từ
**Ví dụ:**
- 在班里,他学习最好。
**Pinyin:** Zài bān lǐ, tā xuéxí zuì hǎo.
**Việt sub:** Trong lớp, cậu ấy học giỏi nhất.
- 中国是世界上人口最多的国家。
**Pinyin:** Zhōngguó shì shìjiè shàng rénkǒu zuì duō de guójiā.
**Việt sub:** Trung Quốc là quốc gia đông dân nhất thế giới.
**Ghi chú:**
* Khi so sánh hai đối tượng, người ta sử dụng "比...得" và không thể dùng "最" (nhất).
* Khi so sánh nhiều đối tượng, người ta sử dụng "在...中" và phải dùng "最" (nhất).
* Có thể bỏ thành phần "在...中" nếu ngữ cảnh đã rõ ràng.
* Khi so sánh với mức trung bình, có thể sử dụng "比...平均水平" (hơn/ít so với mức trung bình).
* Khi so sánh với một tiêu chuẩn nào đó, có thể sử dụng "比...标准" (hơn/ít so với tiêu chuẩn).