Mong đợi
câu chuyện tiếng Trung hài hước
danh ngôn Tiếng Trung hài hước
**Cấu trúc so sánh**
Trong tiếng Trung, có 3 mức độ so sánh:
* So sánh ngang bằng
* So sánh hơn
* So sánh nhất
**1. So sánh ngang bằng**
**Cấu trúc:**
**A (bằng) B**
trong đó:
* **A** và **B** là hai đối tượng được so sánh
* (bằng) có thể là bằng ('跟', '和'), như ('像'), giống ('似'), tương đương ('相等'), tương tự ('类似')
**Ví dụ:**
* 这件衣服和我那件一样漂亮。
* Zhè jiàn yīfú hé wǒ nà jiàn yīyàng piàoliang.
* Chiếc váy này đẹp như váy của tôi.
* 他就像他的哥哥。
* Tā xiàng tā gēge.
* Anh ấy giống anh trai của mình.
* 这两辆车性能相等。
* Zhè liǎng liàng chē xìngnéng xiāngděng.
* Hiệu suất của hai chiếc xe này tương đương nhau.
**2. So sánh hơn**
**Cấu trúc:**
**A (hơn) B**
trong đó:
* **A** và **B** là hai đối tượng được so sánh
* (hơn) có thể là hơn ('比'), vượt quá ('超过'), cao hơn ('高于'), lớn hơn ('大于'), nhỏ hơn ('小于')
**Ví dụ:**
* 这件衣服比那件贵。
* Zhè jiàn yīfú bǐ nà jiàn guì.
* Chiếc váy này đắt hơn chiếc kia.
* 他比我高。
* Tā bǐ wǒ gāo.
* Anh ấy cao hơn tôi.
* 这个房间比那个大。
* Zhège fángjiān bǐ nàgè dà.
* Căn phòng này lớn hơn căn phòng kia.
**3. So sánh nhất**
**Cấu trúc:**
**在 (trong) + danh từ + 中 (giữa), + (tính từ) nhất**
trong đó:
* **Trong** đứng trước danh từ để chỉ nhóm đối tượng đang so sánh
* **Giữa** dùng để biểu thị phạm vi so sánh
* **(Tính từ) nhất** dùng để biểu thị mức độ so sánh cao nhất
**Ví dụ:**
* 在班上,他最高。
* Zài bān shàng, tā zuì gāo.
* Trong lớp, anh ấy cao nhất.
* 在这些学生中,她学习得最好。
* Zài zhèxiē xuéshēng zhōng, tā xuéxí dě zuì hǎo.
* Trong số những học sinh này, cô ấy học giỏi nhất.
**Lưu ý:**
* Khi so sánh tính từ chỉ chất lượng, thường dùng "比" trong so sánh hơn, và "最" trong so sánh nhất.
* Khi so sánh danh từ, thường dùng "超过" trong so sánh hơn, và "最多" trong so sánh nhất.
* Khi so sánh số lượng hoặc mức độ, thường dùng "大于" hoặc "小于" trong so sánh hơn, và "最大" hoặc "最小" trong so sánh nhất.