Trạng thái tốt
bài viết tiếng Trung hài hước
biểu cảm hình tiếng Trung hài hước
**Cấu trúc câu so sánh**
**Cấu trúc chung:**
* **Tính từ ngắn:** [Tính từ so sánh] + 比 [Danh từ] + [Động từ]
* **Tính từ dài:** [Tính từ ở dạng dài] + 比 [Danh từ] + [Động từ]
**Piyin:**
* Xíngròng (性容) + bì (比) + míngcí (名词) + dòngcí (动词)
* Zhéngfùxíngròng (形容词) + bì (比) + míngcí (名词) + dòngcí (动词)
**Ví dụ:**
* **Tính từ ngắn:** 人多 (rénduō) + 比 + 这里 (zhèlǐ) + 冷 (lěng)
* Tạm dịch: Người đông hơn nơi đây lạnh hơn.
* **Tính từ dài:** 高兴 (gāoxìng) + 的 + 人 + 比 + 他 + 快乐 (kuàilè)
* Tạm dịch: Người vui vẻ thường vui hơn anh ấy.
**Chú ý:**
* Câu so sánh trong tiếng Trung chỉ thể hiện sự so sánh tương đối, không có nghĩa là "hơn hẳn".
* Khi so sánh hai danh từ, ta có thể lược bỏ "比".
* Đối với tính từ chỉ thứ tự, ta sử dụng "第" + [Số thứ tự] + "名".
* Ví dụ: 第一名 (dìyìmíng): giải nhất
**Một số cấu trúc so sánh khác:**
* **So sánh bằng:** 和 (hé) + [Danh từ] + 一样 (yīyàng)
* Tạm dịch: Giống như [Danh từ]
* **So sánh hơn:** [Tính từ so sánh] + 得多 (dedāo)
* Tạm dịch: [Tính từ] hơn nhiều
* **So sánh nhất:** 最 + [Tính từ]
* Tạm dịch: [Tính từ] nhất
**Piyin:**
* Hé (和) + míngcí (名词) + yīyàng (一样)
* Xíngròng (性容) + dêduō (得多)
* Zuì (最) + xíngròng (形容词)
**Ví dụ:**
* **So sánh bằng:** 我和他一样高 (wǒ hé tā yīyàng gāo)
* Tạm dịch: Tôi cao giống như anh ấy.
* **So sánh hơn:** 他比我想得多 (tā bì wǒ xiǎng dedāo)
* Tạm dịch: Anh ấy nghĩ nhiều hơn tôi.
* **So sánh nhất:** 这是我最好的朋友 (zhè shì wǒ zuì hǎo de péngyou)
* Tạm dịch: Đây là người bạn thân nhất của tôi.