danh ngôn Tiếng Trung hài hước
Lạ lẫm
tổng hợp tiếng Trung hài hước
**Cấu trúc câu so sánh**
**So sánh ngang bằng**
* **Pinyin:** [zhuǎn wén pīn zhòng de zhǎng wén]
* **Tiếng Việt:** Chủ ngữ + cũng + tính từ/trạng từ + như + chủ ngữ
**Ví dụ:**
* **Pinyin:** Wǒ de zhǎng wén yě hěn hǎo.
* **Tiếng Việt:** Trình độ tiếng Trung của tôi cũng rất tốt.
**So sánh hơn kém**
* **Pinyin:** [zhuǎn wén pīn zhòng de zhǎng wén]
* **Tiếng Việt:** Chủ ngữ + hơn/kém + tính từ/trạng từ + chủ ngữ khác
**Ví dụ:**
* **Pinyin:** Nǐ de zhǎng wén bǐ wǒ hǎo.
* **Tiếng Việt:** Trình độ tiếng Trung của bạn tốt hơn tôi.
**So sánh nhất**
* **Pinyin:** [zhuǎn wén pīn zhòng de zhǎng wén]
* **Tiếng Việt:** Trong + chủ ngữ + nhất
**Ví dụ:**
* **Pinyin:** Wǒ de zhǎng wén zài bān lǐ zuì hǎo.
* **Tiếng Việt:** Trình độ tiếng Trung của tôi là tốt nhất trong lớp.
**So sánh kép**
* **Pinyin:** [zhuǎn wén pīn zhòng de zhǎng wén]
* **Tiếng Việt:** Càng + tính từ/trạng từ + càng + tính từ/trạng từ
**Ví dụ:**
* **Pinyin:** Xué de duō, zhǎng wén jiù huì yue hǎo.
* **Tiếng Việt:** Học càng nhiều thì trình độ tiếng Trung càng tốt lên.
**Lưu ý:**
* Khi so sánh hai chủ ngữ với nhau, tính từ/trạng từ trong câu so sánh phải có cùng cấp độ (ví dụ: đều là tính từ hoặc trạng từ).
* Khi so sánh hơn kém, tính từ/trạng từ trong câu so sánh phải có hình thức so sánh hơn.
* Khi so sánh nhất, phải sử dụng hình thức so sánh nhất của tính từ/trạng từ.