truyện cười Tiếng Trung
bình luận hài hước Tiếng Trung
lời thoại tiếng Trung hài hước
**Cấu trúc câu so sánh**
**So sánh ngang bằng**
* A = B (A bằng B)
* 张三比李四高。 (Zhāngsān bǐ Lǐsì gāo.) - Trương Tam cao bằng Lý Tứ.
* A 和 B 一样 (A giống như B)
* 这个苹果和那个苹果一样大。 (Zhège píngguǒ hé nàgè píngguǒ yíyàng dà.) - Quả táo này lớn như quả táo kia.
**So sánh hơn**
* A 比 B + 形容词 + (得)多 (A hơn B + tính từ + nhiều)
* 北京比上海大。 (Běijīng bǐ Shànghǎi dà.) - Bắc Kinh lớn hơn Thượng Hải.
* A 比 B + 不 + 形容词 (A hơn B + không + tính từ)
* 苹果比西瓜小。 (Píngguǒ bǐ xīguā xiǎo.) - Táo nhỏ hơn dưa hấu.
* A 更 + 形容词 + 过 B (A hơn B + tính từ)
* 今天天气更热昨天。 (Jīntiān tiānqì gèng rè wǒzuótiān.) - Hôm nay trời nóng hơn hôm qua.
* A 最 + 形容词 (A nhất)
* 珠穆朗玛峰是世界最高的山峰。 (Zhūmùlǎngmǎ Fēng shì shìjiè zuìgāo de shānfēng.) - Đỉnh Everest là đỉnh núi cao nhất thế giới.
**So sánh kém hơn**
* A 比 B + 形容词 + (得)少 (A kém B + tính từ + ít)
* 弟弟比哥哥小。 (Dìdi bǐ gēge xiǎo.) - Em trai kém anh trai.
* A 比 B + 不 + 形容词 (A kém B + không + tính từ)
* 梨子比苹果甜。 (Lízi bǐ píngguǒ tián.) - Lệ nhỏ hơn táo.
* A 没 + 形容词 + 过 B (A không + tính từ + bằng B)
* 这件衣服没那件衣服好看。 (Zhè jiàn yīfú méi nà jiàn yīfú hǎokàn.) - Chiếc áo này trông không đẹp bằng chiếc áo kia.
* A 不如 B + 形容词 (A không bằng B + tính từ)
* 我不如你聪明。 (Wǒ bùrú nǐ cōngmíng.) - Tôi không thông minh bằng bạn.
**Lưu ý:**
* Khi so sánh hai hành động, sử dụng cấu trúc "A 比 B + 动词 + (得)多/少".
* Khi so sánh hai tính từ, sử dụng cấu trúc "A 比 B + 形容词 + (得)多/少".
* Khi so sánh hai danh từ, sử dụng cấu trúc "A 比 B + 多/少 + 名词".
* Khi dùng "得" trong cấu trúc so sánh, nó nhấn mạnh sự chênh lệch.