Kỳ lạ danh ngôn Tiếng Trung hài hước tài liệu hài hước Tiếng Trung
**Cấu trúc câu so sánh** **Cấu trúc cơ bản:** + 主语 + 比 + 宾语 + 形容词/副词 + 得/地 + 多 + 主语 + 没有 + 宾语 + 形容词/副词 + 主语 + 比 + 宾语 + 动词 + 得... **Ví dụ:** * 小明比小红高。 * Xiao Ming bǐ Xiǎo Hóng gāo. * Tiểu Minh cao hơn Tiểu Hồng. * 今天没有昨天冷。 * Jīntián méiyǒ zuótiān lěng. * Hôm nay không lạnh bằng hôm qua. * 他跑步比我快得多。 * Tā pǎobù bǐ wǒ kuài de duō. * Anh ấy chạy nhanh hơn tôi nhiều. **Cách sử dụng:** * **So sánh ngang bằng:** 使用 "一样" (yīyàng) hoặc "相同" (tóngyàng). * Ví dụ: 你的书和我的一样好。 * Nǐ de shū hé wǒ de yīyàng hǎo. * Sách của bạn tốt như sách của tôi. * **So sánh hơn:** Sử dụng "比" (bǐ). * Ví dụ: 这本书比那本书贵。 * Zhè běn shū bǐ nà běn shū guì. * Cuốn sách này đắt hơn cuốn sách kia. * **So sánh bằng cấp thấp hơn:** Sử dụng "没有...那么" (méiyǒ...nàme). * Ví dụ: 你的中文没有我的中文好。 * Nǐ de zhōngwén méiyǒ wǒ de zhōngwén hǎo. * Tiếng Trung của bạn không giỏi bằng tiếng Trung của tôi. **Từ vựng HSK 1** * 高 (gāo): cao * 低 (dī): thấp * 大 (dà): lớn * 小 (xiǎo): nhỏ * 长 (cháng): dài * 短 (duǎn): ngắn * 厚 (hòu): dày * 薄 (báo): mỏng * 重 (zhòng): nặng * 轻 (qīng): nhẹ
0

Sign in to participate in this thread!

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH