đánh giá Tiếng Trung hài hước
tiếng Trung hài hước
phim tiếng Trung hài hước
**Cấu trúc câu so sánh**
**1. So sánh ở mức bằng nhau**
**Cấu trúc:**
[Chủ ngữ 1] + [Tính từ/Trạng từ] + [như/bằng] + [Chủ ngữ 2]
**Phiên âm:**
[Zhǔ yǔ 1] + [Xìngtíng / Zhàngyǔ] + [rú / bằng] + [Zhǔ yǔ 2]
**Ví dụ:**
小明长得帅如潘安。
(Xiǎomíng zhǎngdé shuài rú Pān'ān.)
Tiểu Minh đẹp trai như Phan An.
**2. So sánh hơn kém**
**Cấu trúc:**
[Chủ ngữ 1] + [Tính từ/Trạng từ so sánh] + [比/比于/比作] + [Chủ ngữ 2]
**Phiên âm:**
[Zhǔ yǔ 1] + [Xìngtíng / Zhàngyǔ so sánh] + [bǐ / bǐ yú / bǐ zuò] + [Zhǔ yǔ 2]
**Ví dụ:**
你的中文比我讲得好。
(Nǐ de zhōngwén bǐ wǒ jiǎng dé hǎo.)
Tiếng Trung của bạn nói tốt hơn tôi.
**3. So sánh theo cấp độ**
**Cấu trúc:**
[Chủ ngữ 1] + [Tính từ/Trạng từ] + [得] + [so sánh hơn kém]
**Phiên âm:**
[Zhǔ yǔ 1] + [Xìngtíng / Zhàngyǔ] + [dé] + [so sánh hơn kém]
**Ví dụ:**
这件衣服穿在我身上显得很大。
(Zhè jiàn yīfu chuān zài wǒ shēn shàng xiǎnde hěn dà.)
Chiếc áo này mặc lên tôi trông rất rộng.
**4. So sánh kép**
**Cấu trúc:**
[Chủ ngữ 1] + [Tính từ/Trạng từ so sánh] + [越/愈] + [Tính từ/Trạng từ] + [越/愈] + [Chủ ngữ 2]
**Phiên âm:**
[Zhǔ yǔ 1] + [Xìngtíng / Zhàngyǔ so sánh] + [yuè / yù] + [Xìngtíng / Zhàngyǔ] + [yuè / yù] + [Zhǔ yǔ 2]
**Ví dụ:**
小明学习越勤奋,成绩越好。
(Xiǎomíng xuéxí yuè qínfèn, chéngjì yuè hǎo.)
Tiểu Minh học càng chăm chỉ, thành tích càng tốt.
**5. So sánh phủ định**
**Cấu trúc:**
[Chủ ngữ 1] + [Không phải] + [Tính từ/Trạng từ so sánh] + [Chủ ngữ 2]
**Phiên âm:**
[Zhǔ yǔ 1] + [Bù shì] + [Xìngtíng / Zhàngyǔ so sánh] + [Zhǔ yǔ 2]
**Ví dụ:**
小红不比小丽漂亮。
(Xiǎohóng bù bǐ Xiǎolì piàoliang.)
Tiểu Hồng không xinh bằng Tiểu Lệ.
**Lưu ý:**
* Khi so sánh hai đối tượng có đặc điểm trái ngược nhau, thường dùng cấu trúc "A 不如 B" (A không bằng B).
* Khi so sánh hai đối tượng có cùng đặc điểm, thường dùng cấu trúc "A 和 B 一样" (A và B giống nhau).
* Khi so sánh hai động tác liên tiếp, thường dùng cấu trúc "A してから B" (làm A xong rồi làm B).